Đầu ghi DS-7608NXI-K2/8P được trang bị 8 cổng PoE, giúp bạn dễ dàng kết nối và cấp nguồn cho camera IP chỉ với một sợi cáp mạng duy nhất, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp đặt.
Hỗ trợ chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264, giúp tối ưu hóa băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh sắc nét.
Với khả năng phân tích hình ảnh dựa trên AI, đầu ghi có thể nhận diện khuôn mặt, bảo vệ khu vực và phát hiện chuyển động một cách chính xác, giảm thiểu báo động giả.
Dễ dàng tìm kiếm và phát lại các đoạn video quan trọng nhờ tính năng tìm kiếm bằng khuôn mặt và thư viện ảnh khuôn mặt lớn.
Hỗ trợ 2 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 10TB mỗi ổ, đảm bảo bạn có đủ không gian để lưu trữ dữ liệu video trong thời gian dài.
Tương thích với nhiều loại camera IP khác nhau và hỗ trợ các giao thức ONVIF, SDK, ISAPI, giúp bạn dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát hiện có.
Intelligent Analytics | |
---|---|
AI by Device | Facial recognition, perimeter protection, motion detection 2.0 |
AI by Camera | Facial recognition, perimeter protection, throwing objects from building, motion detection2.0, ANPR, VCA |
Facial Recognition | |
Facial Detection and Analytics | Face picture comparison, human face capture, face picture search |
Face Picture Library | Up to 16 face picture libraries, with up to 20,000 face pictures in total (each picture ≤ 4 MB, total capacity ≤ 1 GB) |
Facial Detection and Analytics | 1-ch, 8 MP |
Face Picture Comparison | 4-ch |
Motion Detection 2.0 | |
By Device | All channels, 4 MP (when enhanced SVC mode is enabled, up to 8 MP) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Perimeter Protection | |
By Device | 2-ch, 4 MP (HD network camera, H.264/H.265) video analysis for human and vehicle recognition to reduce false alarm |
By Camera | All channels |
Video and Audio | |
IP Video Input | 8-ch |
Incoming Bandwidth | 80 Mbps |
Outgoing Bandwidth | 160 Mbps |
HDMI Output | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30 Hz, 2K (2560 × 1440)/60 Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1600 × 1200/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz, 1024 × 768/60 Hz |
VGA Output | 1-ch, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60 Hz |
Video Output Mode | HDMI/VGA independent output |
Audio Output | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ, using the audio input) |
Two-Way Audio | 1-ch, RCA (Linear, 1 KΩ) |
Decoding | |
Decoding Format | H.265/H.265+/H.264+/H.264 |
Recording Resolution | 12 MP/8 MP/6 MP/5 MP/4 MP/3 MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 8-ch |
Decoding Capability | AI on: 1-ch@12 MP (30 fps)/2-ch@8 MP (30 fps)/4-ch@4 MP (30 fps)/8-ch@1080p (30 fps) AI off: 2-ch@12 MP (30 fps)/3-ch@8 MP (30 fps)/6-ch@4 MP (30 fps)/12-ch@1080p (30 fps) |
Stream Type | Video, Video & Audio |
Audio Compression | G.711ulaw/G.711alaw/G.722/G.726/AAC |
Network | |
Remote Connection | 128 |
API | ONVIF (profile S/G); SDK; ISAPI |
Compatible Browser | IE11, Chrome V57, Firefox V52, Safari V12, Edge V89, or above version |
Network Protocol | TCP/IP, DHCP, IPv4, IPv6, DNS, DDNS, NTP, RTSP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, ISUP, UPnP™, HTTP, HTTPS |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
PoE | |
Interface | 8, RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive Ethernet interface |
Power | ≤ 80 W |
Standard | IEEE 802.3af/at |
Auxiliary Interface | |
SATA | 2 SATA interfaces |
Capacity | Up to 10 TB capacity for each HDD |
USB Interface | Front panel: 1 × USB 2.0; Rear panel: 1 × USB 2.0 |
Alarm In/Out | 4/1 |
General | |
GUI Language | English, Russian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Turkish, Japanese, Danish, Swedish Language, Norwegian, Finnish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Estonian, Vietnamese, Croatian, Slovenian, Serbian, Latvian, Lithuanian, Uzbek, Kazakh, Arabic, Ukrainian, Kyrgyz , Brazilian Portuguese, Indonesian |
Power Supply | 48 VDC, 2.5 A |
Consumption | ≤ 15 W (without HDD, and PoE off) |
Working Temperature | -10 °C to 55 °C (14 °F to 131 °F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimension (W × D × H) | 385 mm × 315 mm × 52 mm |
Weight | ≤ 3 kg (without HDD, 6.6 lb. |
Certification | |
FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 |
CE | EN 55032: 2015, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 50130-4, EN 55035: 2017 |
Obtained Certification | CE, FCC, IC, CB, KC, UL, Rohs, Reach, WEEE, RCM, UKCA, LOA, BIS |