Đầu ghi DAHUA DH-XVR1B08-I-512G tương thích với camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống hiện có mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Công nghệ AI Coding giúp tối ưu hóa khả năng nén hình ảnh, giảm thiểu dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng video sắc nét. Bạn có thể lưu trữ dữ liệu trong thời gian dài hơn mà không cần lo lắng về việc hết dung lượng.
Với ổ cứng SSD 512GB tích hợp sẵn, đầu ghi DAHUA DH-XVR1B08-I-512G mang đến tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Bạn có thể xem lại video một cách mượt mà và không bị giật lag.
Đầu ghi hỗ trợ kết nối với camera IP có độ phân giải lên đến 6MP, cho phép bạn giám sát các khu vực quan trọng với hình ảnh chi tiết và rõ ràng.
Bạn có thể dễ dàng xem lại video đã ghi hoặc xem trực tiếp hình ảnh từ camera thông qua mạng máy tính hoặc thiết bị di động. Tính năng này giúp bạn luôn nắm bắt được tình hình an ninh mọi lúc mọi nơi.
Đầu ghi hỗ trợ truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục, giúp bạn tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống dây điện.
System | |
---|---|
Main Processor | Industrial-grade processor |
Operating System | Embedded Linux |
Operating Interface | Web; Local GUI |
SMD Plus | |
SMD Plus by Recorder | 4-channel: Secondary filtering for human and motor vehicle, reducing false alarms caused by leaves, rain and lighting condition change |
Audio and Video | |
Analog Camera Input | 8 BNC ports, supports HDCVI/AHD/TVI/CVBS auto-detect |
Camera Input | 1. CVI: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 2. TVI: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps. 3. AHD: 1080p@25/30 fps, 720p@25/30 fps |
IP Camera Input | Up to 10 channels of IPC access. 2 IP channels by default + 8 channels (analog channels are converted to IP channels) incoming bandwidth: 40 Mbps, recording bandwidth: 40 Mbps and outgoing bandwidth: 40 Mbps *After IP channels are added beyond the existing channels, the AI Function (SMD) will be disabled. |
Encoding Capacity | Main Stream: 8-channel: the 1st channel 1080N/720p@(1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p@(1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF@ (1 fps–25/30 fps) Sub stream: 8-channel: CIF@(1 fps–7 fps) |
Dual-stream | Yes |
Video Frame Rate | PAL: 1 fps/s–25 fps/s NTSC: 1 fps/s–30 fps/s |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps |
Audio Sampling | 8 kHz, 16 bit |
Audio Bit Rate | 64 kbps |
Video Output | 1 HDMI, 1 VGA HDMI/VGA: 1920 × 1080, 1280 × 1024, 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9 When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
Third-party Camera Access | ONVIF; Panasonic; Sony; Axis; Arecont; Samsung |
Compression Standard | |
Video Compression | AI Coding; H.265+; H.265; H.264+; H.264 |
Audio Compression | G.711a; G.711u; PCM |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; DDNS; P2P |
Mobile Phone Access | iOS; Android |
Interoperability | ONVIF 22.06 (Profile T; Profile S; Profile G); CGI; SDK |
Browser | Chrome IE 9 or later Firefox |
Network Mode | Single-address mode |
Recording Playback | |
Record Mode | General; motion detection; intelligent; alarm |
Recording Playback | 1/4/9 |
Backup Method | USB device and network |
Playback Mode | Instant playback, general playback, event playback, tag playback, smart playback (motion detection) |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection; camera external alarm; network alarm; PIR alarm |
Anomaly Alarm | Error (no disk, disk error, low space, low quota space; network disconnection; IP conflict; MAC conflict); video loss; video tampering; camera offline |
Intelligent Alarm | SMD Plus |
Alarm Linkage | Record; snapshot (panoramic); IPC external alarm output; voice prompt; buzzer; log; preset; email |
Ports | |
Audio Input | 1-channel RCA 8-channel BNC (Coaxial Audio) |
Audio Output | 1-channel RCA |
Two-way Talk | Yes (share the same audio input with the first channel) |
HDD Interface | 1 SSD: 512 GB (replaceable with 256 GB or 1 TB) Stores for 11 days under default settings. |
USB | 2 (2 rear USB 2.0 ports) |
HDMI | 1 |
VGA | 1 |
Network Port | 1 (10/100 Mbps Ethernet port, RJ-45) |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 1.5 A |
Power Consumption | |
Net Weight | 0.62 kg |
Dimensions (W × D × H) | 198.3 mm × 202.9 mm × 41.5 mm |
Operating Temperature | -10 °C to +45 °C (+14 °F to +113 °F) |
Operating Humidity | 0%–90% (RH) |
Installation | Desktop |
Certifications | CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1 CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024 FCC: Part 15 Subpart B |
Bảo hành: 24 tháng.