Tương thích với các chuẩn camera HDCVI, TVI, AHD, Analog và IP, giúp bạn dễ dàng nâng cấp hoặc mở rộng hệ thống mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị.
Tiết kiệm băng thông và dung lượng lưu trữ mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh cao, giúp bạn lưu trữ dữ liệu lâu hơn.
Tối ưu hóa hiệu suất ghi hình và giảm dung lượng lưu trữ bằng cách phân tích và nén thông minh các khung hình.
Phân biệt giữa người và vật, giảm thiểu báo động giả và giúp bạn tập trung vào các sự kiện quan trọng.
Cho phép kết nối thêm camera IP lên đến 6 Megapixel, nâng cao khả năng giám sát toàn diện.
Tích hợp cổng audio vào/ra, cho phép bạn giao tiếp trực tiếp với người ở khu vực giám sát.
Tiết kiệm chi phí lắp đặt và đơn giản hóa hệ thống bằng cách truyền tải âm thanh và báo động qua cáp đồng trục hiện có.
Model | XVR4116HS-I |
---|---|
Main Processor | Embedded processor |
Operating System | Embedded linux |
SMD Plus Performance | 8 channels |
AI Search | Search by target classification (Human, Vehicle) |
Analog Camera Input | 16 channels, BNC |
HDCVI Camera | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 50/60 fps, 720p@ 25/30 fps |
AHD Camera | 1080p@ 25/30 fps, 720p@ 25/30 fps |
TVI Camera | 1080p@ 25/30 fps, 720p@25/30 fps |
CVBS Camera | PAL/NTSC |
IP Camera Input | 16+2 channels: each channel up to 6MP |
Audio In/Out | 1/1, RCA |
Two-way Talk | Reuse audio in/out, RCA |
Video Compression | AI Coding/H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Resolution | 1080N; 720p; 960H; D1; CIF |
Record Rate | Main Stream: the 1st channel 1080N/720p (1 fps–25/30 fps), others 1080N/720p (1 fps–15 fps); 960H/D1/CIF (1 fps–25/30 fps)Sub steram: CIF (1 fps–7 fps) |
Video Bit Rate | 32 kbps–4096 kbps per channel |
Record Mode | Manual; Schedule (General, Continuous); MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering); Alarm; Stop |
Record Interval | 1 min–60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 sec–30 sec, Post-record: 10 sec–300 sec |
Audio Compression | G.711A; G.711U; PCM |
Audio Sample Rate | 8 KHz, 16 bit per channel |
Audio Bit Rate | 64 kbps per channel |
Interface | 1 HDMI; 1 VGA |
Resolution | 1920 × 1080; 1280 × 1024; 1280 × 720 |
Multi-screen Display | When IP extension mode not enabled: 1/4/8/9/16When IP extension mode enabled: 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title; Time; Video loss; Camera lock; Motion detection; Recording |
Interface | 1 RJ-45 Port (100 MB) |
Network Function | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; Wi-Fi; 3G/4G; UPnP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; PPPoE; DDNS; FTP; Alarm Server; P2P; IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.) |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone; iPad; Android |
Interoperability | ONVIF 16.12, CGI Conformant |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss, Tampering and Diagnosis |
Playback | 1/4/9/16 |
Search Mode | Time/Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play; Pause; Stop; Rewind; Fast play; Slow Play; Next File, Previous File; Next Camera; Previous Camera; Full Screen; Repeat; Shuffle; Backup Selection; Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/Network |
Internal HDD | 1 SATA port, up to 10 TB capacity |
USB | 2 USB ports (USB 2.0) |
RS485 | 1 port, for PTZ control |
Power Supply | DC 12V/2A |
Power Consumption (without HDD) | < 10W |
Dimensions | Compact 1U, 260.0 mm × 237.9 mm × 47.6 mm |
Weight | 1.042 kg |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.