Trải nghiệm tốc độ WiFi vượt trội lên đến 11 Gbps, đáp ứng mọi nhu cầu từ làm việc, giải trí đến truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
Mở rộng vùng phủ sóng WiFi dễ dàng và đảm bảo kết nối liên tục khi di chuyển giữa các điểm truy cập.
Dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí, hỗ trợ cấp nguồn qua PoE giúp tiết kiệm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Dễ dàng quản lý và giám sát mạng WiFi từ xa thông qua ứng dụng Festa hoặc giao diện web.
Không cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp, công nghệ Self-Organizing Networking và Zero-Touch Provisioning giúp bạn thiết lập mạng WiFi một cách nhanh chóng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Interface | 1x 2.5 Gigabit Ethernet Port |
Power Supply | • 802.3at PoE• 12V/2.5A DC (Power Adapter is not included) |
Max. Power Consumption | 25.44 W (For PoE); 22.57 W (For DC) |
Weight | 697.6g |
Dimensions ( W x D x H ) | 8.7 × 8.7 × 1.3 in (220 × 220 × 33.9 mm) |
Antenna | • 2.4 GHz: 2× 4dBi• 5 GHz: 2× 5dBi• 6 GHz: 2× 5dBi |
Mounting | Ceiling / Wall mouting (Kits included) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Coverage | 140㎡(1500 ft²)*** |
Concurrent Clients | 380+** |
Wireless Standards | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax/be |
Frequency | 6 GHz, 5 GHz, and 2.4 GHz |
Signal Rate | 688 Mbps (2.4 GHz) + 4324 Mbps (5 GHz) + 5765 Mbps (6 GHz)* |
Wireless Functions | • Seamless Roaming • Mesh• Beamforming• Automatic Channel Selection• MU-MIMO • OFDMA‡• HE320‡• Band Steering• Load Balance• Airtime Fairness • RADIUS Accounting• Wireless Schedule• Wireless Statistics• Static IP/Dynamic IP• Rate Limit: Based on SSID/Client• Multiple SSIDs: 24(8 on each band)• Enable/Disable Wireless Radio• Enable/Disable SSID Broadcast• Guest Network• Transmit Power Control: Adjust Transmit Power on dBm• QoS (WMM) |
Wireless Security | • Captive Portal Authentication• Access Control• Maximum Number of MAC Filter: 4,000• Wireless Isolation Between Clients• WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise, OWE• 802.1X Support• VLAN |
Transmission Power | < 25 dBm (2.4 GHz)< 25 dBm (5 GHz)< 23 dBm (6 GHz) |
TÍNH NĂNG QUẢN LÝ | |
APP support | Festa App |
Cloud Access | Free cloud |
LED ON/OFF Control | √ |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | √ |
SSH | √ |
Zero-Touch Provisioning | √ |
KHÁC | |
Certification | CE, FCC, RoHS, IC |
Package Content | • Festa F76• Ceiling/Wall Mounting Kit• Installation Guide |
Environment | • Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉)• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |
Sử dụng WiFi 7 (802.11be) và các tính năng của nó, bao gồm OFDMA, HE320 và 4K-QAM, yêu cầu các máy khách hỗ trợ các tính năng tương ứng. Đồng thời, băng thông 160 MHz và 240 MHz hoặc băng thông 320 MHz có thể không khả dụng trên băng tần 5 GHz hoặc băng tần 6 GHz, tương ứng, ở một số khu vực/quốc gia do các hạn chế về quy định. Độ rộng kênh và tốc độ gấp đôi đề cập đến 320 MHz so với 160 MHz đối với AP Wi-Fi 6.
**Dung lượng thực tế phụ thuộc vào môi trường không dây và lưu lượng truy cập của máy khách và thường ít hơn số lượng kết nối máy khách tối đa.
***Giá trị vùng phủ sóng được tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Vùng phủ sóng thực tế không được đảm bảo và sẽ thay đổi do các hạn chế của máy khách và các yếu tố môi trường.