Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_fortinet_fortigate_201e_fg201ebdl95012_thiet_bi_tuong_lua_cho_van_phong_doanh_nghiep_250_nguoi_dung.jpg

Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E-BDL-950-12), Thiết bị tường lửa cho văn phòng, doanh nghiệp 250 người dùng

Producer:

Tường lửa FORTINET

Firewall Fortinet FortiGate FG-201E (FG-201E-BDL-950-12) là dòng thiết bị Firewall thế hệ mới, được trang bị những tính năng và công nghệ bảo mật hiện đại nhất có sự hỗ trợ bởi AI và Machine Learning.

Firewall Fortinet FortiGate 201E (FG-201E-BDL-950-12) là giải pháp bảo mật toàn diện, được thiết kế để bảo vệ mạng doanh nghiệp của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi. Với hiệu suất mạnh mẽ, khả năng mở rộng linh hoạt và tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến, FortiGate 201E là sự lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng và doanh nghiệp có quy mô lên đến 250 người dùng.

Tính năng nổi bật

Bảo mật toàn diện với FortiGuard UTP

Tận hưởng khả năng bảo vệ mạnh mẽ trước các mối đe dọa từ virus, malware, tấn công mạng và các nguy cơ tiềm ẩn khác nhờ vào gói dịch vụ FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) đi kèm. Gói UTP bao gồm các tính năng như: Ngăn chặn xâm nhập (IPS), Kiểm soát ứng dụng, Lọc web, Chống spam và Bảo vệ chống botnet.

Hiệu suất vượt trội cho mạng doanh nghiệp

FortiGate 201E được trang bị bộ xử lý mạng SPU NP6Lite và bộ xử lý nội dung CP9, mang đến hiệu suất vượt trội cho các tác vụ bảo mật và xử lý lưu lượng mạng. Thiết bị có khả năng cung cấp thông lượng tường lửa lên đến 20 Gbps, thông lượng IPS 2.2 Gbps và thông lượng VPN 7.2 Gbps, đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng.

Kết nối linh hoạt với nhiều tùy chọn cổng

Với 18 cổng GE RJ45 (bao gồm 2 cổng WAN, 1 cổng MGMT, 1 cổng HA và 14 cổng switch) và 4 cổng GE SFP, FortiGate 201E cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị mạng khác trong hệ thống của bạn. Bạn có thể dễ dàng cấu hình các cổng này để đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Quản lý tập trung và đơn giản hóa

Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng của FortiGate 201E giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý hệ thống bảo mật của mình. Bạn cũng có thể sử dụng FortiManager để quản lý tập trung nhiều thiết bị FortiGate từ một giao diện duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Tích hợp AI và Machine Learning

FortiGate 201E được tích hợp các công nghệ AI và Machine Learning tiên tiến, giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọaZero-Day và các cuộc tấn công phức tạp một cách hiệu quả hơn. Hệ thống có khả năng tự học hỏi và thích ứng với các mẫu tấn công mới, đảm bảo mạng của bạn luôn được bảo vệ an toàn.

Ổ cứng SSD dung lượng lớn

Ổ cứng SSD 480GB onboard cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi cho nhật ký, báo cáo và các dữ liệu khác. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích các hoạt động mạng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ.

Thông số kỹ thuật

Interfaces and Modules
GE RJ45 WAN Interfaces 2
GE RJ45 Management/HA Ports 2
GE RJ45 Ports 14
GE SFP Slots 2
USB Ports (Client / Server) 1
Console Port 1
Internal Storage 480 GB
Included Transceivers -
System Performance and Capacity
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) 20 / 20 / 9 Gbps
Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs
Firewall Throughput (Packet per Second) 13.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP) 2 Million
New Sessions/Sec (TCP) 135,000
Firewall Policies 10,000
IPsec VPN Throughput (512 byte) 9 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2000
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 10,000
SSL-VPN Throughput 900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users 300
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 1 Gbps
Application Control Throughput (HTTP 64K) 3.5 Gbps
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.5 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10
Maximum Number of Switches Supported 24
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 128 / 64
Maximum Number of FortiTokens 1,000
Maximum Number of Registered FortiClients 600
High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering
System Performance — Optimal Traffic Mix
IPS Throughput 6 Gbps
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput 2.2 Gbps
NGFW Throughput 1.8 Gbps
Threat Protection Throughput 1.2 Gbps
Dimensions and Power
Height x Width x Length (inches) 1.75 x 17.0 x 11.9
Height x Width x Length (mm) 44.45 x 432 x 301
Weight 12.12 lbs (5.5 kg)
Form Factor 1 RU
AC Power Supply 100–240V AC, 60–50 Hz
Maximum Current 110 V / 0.84 A, 220 V / 0.42 A

Similar products