Tận hưởng khả năng bảo vệ mạnh mẽ trước các mối đe dọa từ virus, malware, tấn công mạng và các nguy cơ tiềm ẩn khác nhờ vào gói dịch vụ FortiGuard Unified Threat Protection (UTP) đi kèm. Gói UTP bao gồm các tính năng như: Ngăn chặn xâm nhập (IPS), Kiểm soát ứng dụng, Lọc web, Chống spam và Bảo vệ chống botnet.
FortiGate 201E được trang bị bộ xử lý mạng SPU NP6Lite và bộ xử lý nội dung CP9, mang đến hiệu suất vượt trội cho các tác vụ bảo mật và xử lý lưu lượng mạng. Thiết bị có khả năng cung cấp thông lượng tường lửa lên đến 20 Gbps, thông lượng IPS 2.2 Gbps và thông lượng VPN 7.2 Gbps, đảm bảo mạng của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng.
Với 18 cổng GE RJ45 (bao gồm 2 cổng WAN, 1 cổng MGMT, 1 cổng HA và 14 cổng switch) và 4 cổng GE SFP, FortiGate 201E cung cấp khả năng kết nối linh hoạt với các thiết bị mạng khác trong hệ thống của bạn. Bạn có thể dễ dàng cấu hình các cổng này để đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng của FortiGate 201E giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý hệ thống bảo mật của mình. Bạn cũng có thể sử dụng FortiManager để quản lý tập trung nhiều thiết bị FortiGate từ một giao diện duy nhất, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
FortiGate 201E được tích hợp các công nghệ AI và Machine Learning tiên tiến, giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọaZero-Day và các cuộc tấn công phức tạp một cách hiệu quả hơn. Hệ thống có khả năng tự học hỏi và thích ứng với các mẫu tấn công mới, đảm bảo mạng của bạn luôn được bảo vệ an toàn.
Ổ cứng SSD 480GB onboard cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi cho nhật ký, báo cáo và các dữ liệu khác. Điều này giúp bạn dễ dàng theo dõi và phân tích các hoạt động mạng, đồng thời đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ.
Interfaces and Modules | |
---|---|
GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
GE RJ45 Management/HA Ports | 2 |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE SFP Slots | 2 |
USB Ports (Client / Server) | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 480 GB |
Included Transceivers | - |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 20 / 9 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 13.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Sec (TCP) | 135,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 9 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10,000 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users | 300 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) | 1 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 3.5 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput | 6 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 2.2 Gbps |
NGFW Throughput | 1.8 Gbps |
Threat Protection Throughput | 1.2 Gbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.0 x 11.9 |
Height x Width x Length (mm) | 44.45 x 432 x 301 |
Weight | 12.12 lbs (5.5 kg) |
Form Factor | 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 110 V / 0.84 A, 220 V / 0.42 A |