Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
firewall_fortinet_fortigate_81f_fg81fbdl95012.jpg

Firewall Fortinet FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12)

Producer:

Tường lửa FORTINET

Firewall Fortinet FortiGate FG-81F-BDL-950-12 là mẫu sản phẩm Firewall chuyên dụng đến từ thương hiệu an ninh mạng Fortinet. Thiết bị được hỗ trợ key bản quyền FortiGuard UTP 1 năm, cho phép người dùng trải nghiệm các dịch vụ bảo mật mạnh mẽ của FortiGuard, FortiCare Premium cùng các giải pháp SD-WAN và tường lửa thế hệ mới NGFW.

Firewall Fortinet FortiGate 81F (FG-81F-BDL-950-12) là giải pháp bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp của bạn, được thiết kế để bảo vệ mạng lưới khỏi các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi. Với hiệu suất vượt trội, tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến và khả năng quản lý tập trung, FortiGate 81F là sự lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng, chi nhánh vừa và nhỏ với số lượng nhân viên khoảng 50 người.

Tính năng nổi bật

Bảo mật toàn diện với FortiGuard UTP

Tận hưởng một năm bảo vệ toàn diện với gói FortiGuard Unified Threat Protection (UTP), bao gồm các dịch vụ bảo mật hàng đầu như:

  • Intrusion Prevention System (IPS): Ngăn chặn các cuộc tấn công xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng.
  • Advanced Malware Protection (AMP): Phát hiện và loại bỏ các phần mềm độc hại, virus, trojan và các mối đe dọa nâng cao khác.
  • Application Control: Kiểm soát việc sử dụng các ứng dụng trên mạng, ngăn chặn các ứng dụng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
  • Web Filtering: Chặn truy cập vào các trang web độc hại, không phù hợp hoặc vi phạm chính sách của công ty.
  • Antispam: Lọc bỏ các thư rác và email lừa đảo, bảo vệ người dùng khỏi các cuộc tấn công phishing.

Hiệu suất vượt trội

FortiGate 81F được trang bị bộ xử lý SPU (Security Processing Unit) độc quyền của Fortinet, mang lại hiệu năng bảo mật ấn tượng với:

  • Thông lượng tường lửa lên đến 10 Gbps.
  • Thông lượng IPS lên đến 1.4 Gbps.
  • Thông lượng NGFW (Next-Generation Firewall) lên đến 1 Gbps.
  • Thông lượng xử lý các mối đe dọa lên đến 900 Mbps.

Đảm bảo mạng lưới của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng, ngay cả khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn và các cuộc tấn công phức tạp.

Kết nối linh hoạt

Thiết bị cung cấp đầy đủ các cổng kết nối cần thiết cho một mạng doanh nghiệp hiện đại, bao gồm:

  • 8 cổng GE RJ45 LAN.
  • 2 cổng GE RJ45/SFP shared media WAN.
  • 2 cổng RJ45 FortiLink.
  • 1 cổng USB.
  • 1 cổng Console.

Cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng khác, thiết lập các kết nối WAN dự phòng và quản lý thiết bị một cách thuận tiện.

Zero Trust Network Access (ZTNA)

Tăng cường bảo mật cho các ứng dụng và dữ liệu quan trọng với tính năng ZTNA, đảm bảo chỉ những người dùng và thiết bị được xác thực mới có thể truy cập vào tài nguyên mạng.

Tích hợp AI trong FortiGuard

Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích, phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Quản lý dễ dàng

Giao diện quản lý trực quan, thân thiện với người dùng giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý thiết bị.

Thông số kỹ thuật

ModelFG-81F-BDL-950-12
FortiLink Port2
WAN Port2
DMZ Port1
LAN Port5
Internal Storage1x128Gb SSD
Thông lượng IPS1.4 Gbps
Thông lượng NGFW1 Gbps
Thông lượng Firewall10/10/7 Gbps
Thông lượng xử lý các mối đe dọa900 Mbps
Liên kết Site-to-Site VPN tối đa200
Thông lượng IPsec VPN (512 byte)6.5 Gbps
Liên kết Gateway-to-Gateway IPsec VPN tối đa200
Liên kết Client-to-Gateway IPsec VPN tối đa500
Thông lượng SSL-VPN950 Mbps
Liên kết SSL-VPN tối đa200
Quy mô doanh nghiệp51 nhân sự
Bản quyền1 năm sử dụng dịch vụ Forticare Premium and Fortiguard UTP


Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)10/10/7 Gbps
IPS Throughput1.4 Gbps
NGFW Throughput1 Gbps
Threat Protection900 Mbps
Hardware Specifications
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs2
GE RJ45 Internal Ports8
USB Ports 3.01
Console (RJ45)1
Internal Storage1x 128 GB SSD
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)10/10/7 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)4 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)10.5 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)1.5 Million
New Sessions/Second (TCP)45,000
Firewall Policies5,000
IPsec VPN Throughput (512 byte)6.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels2,500
SSL-VPN Throughput950 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)715 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)700
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)100,000
Application Control Throughput (HTTP 64K)1.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)9 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)10 / 10
High Availability ConfigurationsActive / Active, Active / Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length1.5 x 8.5 x 6.3 inch, 38.5 x 216 x 160mm
Weight1.1 lbs (2.4 kg)
Form FactorDesktop/Wall Mount/Rack Tray
Operating Environment and Certifications
Input RatingDual power 12Vdc, 3A
Power RequiredPowered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz
Power Consumption (Average / Maximum)13.5W / 16.5W
Heat Dissipation56.30 BTU/h
Operating Temperature32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature-31–158°F (-35–70°C)
Humidity10–90% non-condensing
Noise LevelFanless 0 dBA
Operating AltitudeUp to 7,400 ft (2,250 m)
ComplianceFCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
CertificationsICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Similar products