Tận hưởng một năm bảo vệ toàn diện với gói FortiGuard Unified Threat Protection (UTP), bao gồm các dịch vụ bảo mật hàng đầu như:
FortiGate 81F được trang bị bộ xử lý SPU (Security Processing Unit) độc quyền của Fortinet, mang lại hiệu năng bảo mật ấn tượng với:
Đảm bảo mạng lưới của bạn luôn hoạt động ổn định và nhanh chóng, ngay cả khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn và các cuộc tấn công phức tạp.
Thiết bị cung cấp đầy đủ các cổng kết nối cần thiết cho một mạng doanh nghiệp hiện đại, bao gồm:
Cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị mạng khác, thiết lập các kết nối WAN dự phòng và quản lý thiết bị một cách thuận tiện.
Tăng cường bảo mật cho các ứng dụng và dữ liệu quan trọng với tính năng ZTNA, đảm bảo chỉ những người dùng và thiết bị được xác thực mới có thể truy cập vào tài nguyên mạng.
Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích, phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Giao diện quản lý trực quan, thân thiện với người dùng giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý thiết bị.
Model | FG-81F-BDL-950-12 |
---|---|
FortiLink Port | 2 |
WAN Port | 2 |
DMZ Port | 1 |
LAN Port | 5 |
Internal Storage | 1x128Gb SSD |
Thông lượng IPS | 1.4 Gbps |
Thông lượng NGFW | 1 Gbps |
Thông lượng Firewall | 10/10/7 Gbps |
Thông lượng xử lý các mối đe dọa | 900 Mbps |
Liên kết Site-to-Site VPN tối đa | 200 |
Thông lượng IPsec VPN (512 byte) | 6.5 Gbps |
Liên kết Gateway-to-Gateway IPsec VPN tối đa | 200 |
Liên kết Client-to-Gateway IPsec VPN tối đa | 500 |
Thông lượng SSL-VPN | 950 Mbps |
Liên kết SSL-VPN tối đa | 200 |
Quy mô doanh nghiệp | 51 nhân sự |
Bản quyền | 1 năm sử dụng dịch vụ Forticare Premium and Fortiguard UTP |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection | 900 Mbps |
Hardware Specifications | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Internal Ports | 8 |
USB Ports 3.0 | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 1x 128 GB SSD |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/7 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 10.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 45,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 950 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 715 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 700 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 100,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length | 1.5 x 8.5 x 6.3 inch, 38.5 x 216 x 160mm |
Weight | 1.1 lbs (2.4 kg) |
Form Factor | Desktop/Wall Mount/Rack Tray |
Operating Environment and Certifications | |
Input Rating | Dual power 12Vdc, 3A |
Power Required | Powered by 2 External DC Power Adapters, 100–240V AC, 50/60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 13.5W / 16.5W |
Heat Dissipation | 56.30 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |