Với 48 cổng RJ45 tốc độ 10/100/1000 và 4 cổng SFP+ 1/10GbE, JL558A cung cấp băng thông rộng và tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như video streaming, VoIP và truyền tải dữ liệu.
Với tổng công suất PoE+ lên đến 740W, JL558A có thể cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE+ như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp giảm chi phí và đơn giản hóa việc triển khai.
Công nghệ VSF cho phép kết nối tối đa 10 switch 2930F thành một stack ảo duy nhất, giúp đơn giản hóa việc quản lý và tăng cường khả năng dự phòng.
JL558A hỗ trợ các tính năng Layer 3 như định tuyến RIP và Access OSPF, giúp tăng cường khả năng định tuyến và quản lý mạng.
Với các tính năng bảo mật như Aruba ClearPass Policy Manager và Aruba AirWave, JL558A giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa bảo mật và đảm bảo an toàn dữ liệu.
JL558A hỗ trợ các công cụ quản lý mạng như Aruba Central dựa trên Cloud, giúp đơn giản hóa việc quản lý và giám sát mạng từ xa.
Model | JL558A |
---|---|
I/O ports and slots | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASETX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, IEEE 802.3at PoE+); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP+ 1/10GbE ports; PHY-less |
Additional ports and slots | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) serial console port |
Dimensions | 44.25 x 32.42 x 4.39 cm, (1U height) |
Weight | 4.79 kg |
Memory and processor | Dual Core ARM Coretex A9 @ 1016 MHz, 1 GB DDR3 SDRAM; Packet buffer size: 12.38 MB 4.5MB Ingress/7.785 Egress,4 GB eMMC |
Mounting and enclosure | Mounts in an EIA-standard 19-inch telco rack or equipment cabinet (rack-mounting kit available); Horizontal surface mounting; Wall mounting |
Performance | 1000 Mb Latency < 3.8 µs (64-byte packets) 10Gbps latency < 1.6 µs (64-byte packets) Throughut up to 112.0 Mpps Switching capacity: 176 Gbps Routing table size: 2,000 IPv4, 1,000 IPv6 in hardware, 200 OSPF, 256 Static, 10,000 RIP MAC address table size: 32768 entries |
Environment | Operating temperature: 32°F to 113°F (0°C to 45°C) Operating relative humidity: 5% to 95%, noncondensing Nonoperating/Storage temperature:-40°F to 158°F (-40°C to 70°C) Nonoperating/Storage relative humidity:15% to 95% @ 149°F (65°C), noncondensing Altitude: up to 10,000 ft (3 km) Acoustic: Power: 55.1 dB, Pressure: 41.1 dB |
Electrical characteristics | Frequency: 50/60 Hz Maximum heat dissipation: 420.9 BTU/hr (444.1 kJ/hr) Voltage: 100 - 240 VAC, rated Maximum power rating: 980W Current: 9.2 / 4.9A Idle power: 49.9W PoE power: 740W PoE+ |