Bạn đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ dàng quản lý cho mạng lưới doanh nghiệp của mình? HP Aruba 6100 48G 4SFP+ Switch JL676A chính là sự lựa chọn lý tưởng. Được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, switch này cung cấp hiệu suất cao, bảo mật nâng cao và khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của bạn.
Tính năng nổi bật
Hiệu suất vượt trội
Với 48 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng 10G SFP+, switch Aruba 6100 cung cấp băng thông rộng rãi để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng đòi hỏi khắt khe nhất. Tốc độ chuyển mạch lên đến 176 Gbps và thông lượng 98.6 Mpps đảm bảo truyền dữ liệu mượt mà và không bị gián đoạn.
Bảo mật nâng cao
Aruba 6100 tích hợp các tính năng bảo mật tiên tiến như ACL (Access Control Lists), bảo vệ ARP, và DHCP snooping để bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Ngoài ra, switch còn hỗ trợ 802.1X authentication và MAC address authentication để kiểm soát truy cập chặt chẽ.
Quản lý dễ dàng
Giao diện quản lý web trực quan của Aruba 6100 giúp bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và khắc phục sự cố mạng. Switch cũng hỗ trợ CLI (Command Line Interface) cho người dùng có kinh nghiệm. Tính năng Aruba Central cho phép quản lý tập trung nhiều switch từ một nền tảng đám mây duy nhất.
Khả năng mở rộng linh hoạt
Aruba 6100 hỗ trợ stacking ảo (virtual stacking) cho phép bạn quản lý nhiều switch như một thiết bị duy nhất, giúp đơn giản hóa việc quản lý và mở rộng mạng lưới khi cần thiết. Thiết kế không quạt (fanless) giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
Ứng dụng đa dạng
Với hiệu suất cao, bảo mật nâng cao và khả năng quản lý dễ dàng, switch Aruba 6100 phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
- Mạng văn phòng
- Hệ thống giám sát video
- Mạng VoIP
- Mạng không dây
Thông số kỹ thuật
Model | JL676A |
---|
Description | 48x ports 10/100/1000BASE-T Ports 4x 1G/10G SFP ports 1x USB-C Console Port 1x USB Type-A Host port |
---|
Power supplies | Fixed power supply (65W) |
---|
Fans | Fixed fans |
---|
Đặc tính vật lý
Dimensions | 4.39 x 44.2 x 24.74 cm |
---|
Configuration Weight | 3.42 kg (7.54 lbs) |
---|
Thông số kỹ thuật bổ sung
CPU | Dual Core ARM Cortex A9 @ 1016 Mhz |
---|
Memory and Flash | 4 GB DDR3 16 GB eMMC |
---|
Packet Buffer | 12.38MB (4.5MB Ingress/7.875MB Egress) |
---|
Hiệu suất
Model Switching Capacity | 176 Gbps |
---|
Model Throughput Capacity | 98.6 Mpps |
---|
Average Latency (LIFO-64-bytes packets) | 1 Gbps: 1.9 μSec , 10 Gbps: 1.8 μSec |
---|
Switched Virtual Interfaces (dual stack) | 16 |
---|
IPv4 Host Table (ARP) | 1,024 |
---|
IPv6 Host Table (ND) | 512 |
---|
IPv4 Unicast Routes | 512 |
---|
IPv6 Unicast Routes | 512 |
---|
MAC Table Capacity | 8,192 |
---|
IGMP Groups | 512 |
---|
MLD Groups | 512 |
---|
IPv4/IPv6/MAC ACL Entries (ingress) | 256 / 128 / 256 |
---|
Môi trường hoạt động
Operating Temperature | 32°F to 113°F (0°C to 45°C) up to 5000 ft (1.5 km) derate -1°C for every 1000 ft (305 m) from 5000 ft (1.5 km) to 10000 ft (3.0 km) |
---|
Operating Relative Humidity | 15% to 95% at 104°F (40°C) non condensing |
---|
Non-Operating | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft (4.6 km) |
---|
Non-Operating Storage Relative Humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non condensing |
---|
Max Operating Altitude | 10000 feet (3 km) Max |
---|
Max Non-Operating Altitude | 15000 feet (4.6 km) Max |
---|
Acoustic | Sound Power, LWAd = 3.6 Bel Sound Pressure, LpAm (Bystander) = 24.6 dB |
---|
Primary Airflow | Side-to-side |
---|
Đặc tính điện
Frequency | 50 / 60 Hz |
---|
AC Voltage | 100-127 VAC / 200-240 VAC |
---|
Current | 0.8 A / 0.5 A |
---|
Power Consumption (230 VAC) | Idle: 20.6W Max Power (w/o PoE): 44.2W |
---|