Với 5 cổng RJ45 Gigabit Ethernet, switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 1000Mbps, đảm bảo kết nối nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng của bạn.
Không cần cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm vào là chạy (plug-and-play). Switch tự động nhận diện và kết nối các thiết bị, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Tính năng Traffic Optimization tích hợp giúp ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng như video streaming, VoIP, đảm bảo trải nghiệm mượt mà và không bị gián đoạn.
Thiết kế không quạt giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm điện năng, đồng thời bảo vệ môi trường. Công nghệ Energy Efficient Ethernet (EEE) giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng.
Với tuổi thọ trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF) lên đến 525.8 năm, switch Aruba Instant On 1430 5G (R8R44A) đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài.
Thiết kế không quạt giúp switch hoạt động hoàn toàn im lặng, tạo môi trường làm việc yên tĩnh và thoải mái.
Tính năng | Thông số |
---|---|
I/O ports and slots | 5 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Dimensions | 93(d) x 116(w) x 26(h) mm |
Weight | 0.27 kg |
Processor and Memory | 2Kb EEPROM; Packet buffer size: 1.0 Mb |
100 Mb latency | < 3.81μSec |
1000 Mb latency | < 0.93 μSec |
Throughput (Mpps) | 7.44 Mpps |
Capacity | 10 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 525.8 |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 0.3A (12VDC - 1A) |
Maximum power rating | 12W |
Idle power | 1W |
Power supply | External Power Adapter |
Safety | EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825- 1:2018 |