Với công suất PoE 64W, switch này có thể cấp nguồn cho nhiều thiết bị PoE như APs, điện thoại IP và các thiết bị IoT khác, giúp giảm thiểu số lượng dây cáp và đơn giản hóa việc triển khai.
Thiết bị không yêu cầu cấu hình phức tạp, chỉ cần cắm và chạy. Các chức năng hoàn toàn tự động giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý mạng.
Với tốc độ chuyển mạch 16 Gbps và khả năng xử lý 11.90 Mpps, switch này đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và mượt mà. MTBF lên đến 131.1 năm cho thấy độ tin cậy cao của sản phẩm.
Thiết kế không quạt và Ethernet tiết kiệm năng lượng giúp giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng, đồng thời hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn.
Tính năng QoS giúp ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng, đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho các ứng dụng như VoIP và video trực tuyến.
Được chứng nhận Class B, switch này phù hợp cho việc sử dụng trong môi trường văn phòng tại nhà, đảm bảo an toàn và tuân thủ các tiêu chuẩn về điện từ.
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
---|---|
Dimensions | 150(d) x 177(w) x 37(h) mm |
Weight | 1.70 lb (0.77 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
100 Mb latency | < 2.7 μSec |
1000 Mb latency | < 1.80 μSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 131.1 |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 2A (54VDC - 1.58A) |
Maximum power rating | 90W |
Idle power | 4.1W |
PoE power | 64W Class 4 PoE |
Power supply | External Power Adapter |
Safety | EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. UL 62368-1, 3rd. Ed. CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. EN/IEC 60825- 1:2018 |
Emissions | EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B ICES-003, Class B VCCI-32, Class B CNS 13438, Class B KS C 9832, Class B AS/NZS CISPR 32, Class B |