Đáp ứng mọi nhu cầu kết nối của bạn với tốc độ truyền tải nhanh chóng và ổn định.
Cung cấp nguồn điện trực tiếp cho các thiết bị PoE như điện thoại IP, camera giám sát và điểm truy cập không dây, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý.
Thiết lập, giám sát và quản lý mạng của bạn mọi lúc mọi nơi với giao diện trực quan và thân thiện.
Bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa với các tính năng bảo mật tích hợp như VLAN, ACL và 802.1X.
Dễ dàng lắp đặt trong mọi không gian và giảm thiểu chi phí vận hành.
Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng như thoại và video, đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Model | JL815A |
---|---|
I/O ports and slots | 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-24) (IEEE 802.3 Type 10BASET, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASETX: half or full; 1000BASE-T: full only 4 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics | |
---|---|
Dimensions | 351.0(d) x 443.0(w) x 43.9(h) mm |
Weight | 4.94 kg |
Processor and Memory | ARM Cortex-A9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB |
Performance | |
100 Mb latency | < 5.2 uSec |
1000 Mb latency | < 2.8 uSec |
Throughput (Mpps) | 77.37 Mpps |
Capacity | 104 Gbps |
MAC address table size | 16,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 83.5 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 5.2A/2.6A |
Maximum power rating | 100-127V: 462.5W 200-220V: 452.5W |
Idle power | 100-127V: 25.8W 200-220V: 25.4W |
PoE power | 370 W Class 4 PoE |
Power Supply | Internal power supply |