Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
hp_aruba_instant_on_1830_8g_poe_switch_jl811a.jpg

HP Aruba Instant On 1830 8G PoE Switch JL811A

Producer:

HPE

HP Aruba Instant On 1830 8G PoE Switch JL811A - Port 1-4 hỗ trợ PoE 802.3 at - 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports - Hỗ trợ IEEE 802.1Q VLAN: 256 VLAN - Quản trị: Aruba Instant On Cloud; Web browser; SNMP

HP Aruba Instant On 1830 8G PoE Switch JL811A là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, dễ quản lý và có khả năng cấp nguồn PoE cho các thiết bị mạng. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và tính năng quản lý đám mây, switch này giúp bạn xây dựng một mạng lưới ổn định, an toàn và linh hoạt.

Tính năng nổi bật

Cấp nguồn PoE cho các thiết bị

Với 4 cổng hỗ trợ PoE 802.3at, switch JL811A có thể cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP và điểm truy cập không dây, giúp giảm thiểu chi phí lắp đặt và quản lý cáp.

Hiệu suất cao

Switch JL811A cung cấp 8 cổng RJ-45 10/100/1000 Mbps, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng.

Quản lý dễ dàng qua đám mây

Với nền tảng Aruba Instant On Cloud, bạn có thể dễ dàng quản lý và giám sát switch từ bất kỳ đâu, thông qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức trong việc quản lý mạng.

Tính năng VLAN mạnh mẽ

Hỗ trợ IEEE 802.1Q VLAN với khả năng tạo tới 256 VLAN, giúp bạn phân chia mạng thành các phân đoạn logic, tăng cường bảo mật và hiệu suất.

Thiết kế không quạt

Thiết kế không quạt giúp switch hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn, phù hợp với môi trường văn phòng.

Thông số kỹ thuật

ModelJL811A
I/O ports and slots8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports IEEE 802.3at Class 4 PoE (ports 1-4) (IEEE 802.3 Type 10BASET, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASET/100BASETX: half or full; 1000BASE-T: full only

Đặc tính kỹ thuật

Đặc tínhThông số
Dimensions195.1(d) x 245.1(w) x 43.9(h) mm
Weight1.54 kg
Processor and MemoryARM CortexA9 @ 800MHz, 512 MB SDRAM, 256 MB flash; packet buffer: 1.5MB

Hiệu suất

Hiệu suấtThông số
100 Mb latency< 5.2 uSec
1000 Mb latency< 2.8 uSec
Throughput (Mpps)11.90 Mpps
Capacity16 Gbps
MAC address table size8,000 entries
Reliability MTBF (years)105.9

Môi trường hoạt động

Môi trườngThông số
Operating temperature32°F to 104°F (0°C to 40°C)
Operating relative humidity15% to 95% @ 104°F (40°C)
Nonoperating/ storage temperature-40°F to 158°F (-40°C to 70°C)
Nonoperating/ storage relative humidity15% to 95% @ 140°F (60°C)
Altitudeup to 10,000 ft (3 km)
AcousticsFanless

Đặc tính điện

Điện ápThông số
Frequency50Hz/60Hz
AC voltage100-127VAC / 200- 240VAC
Current1.0A/0.5A
Maximum power rating100-127V: 86.07W 200-220V: 83.67W
Idle power100-127V: 8.3W 200-220V: 8.2W
PoE power65 W Class 4 PoE
Power SupplyInternal power supply

Similar products