AOC 24G4E/74 sở hữu thiết kế hiện đại và tối giản, phù hợp với mọi không gian từ phòng game đến văn phòng làm việc. Viền màn hình mỏng giúp tối ưu hóa không gian hiển thị, đồng thời tạo nên tính thẩm mỹ cao cho sản phẩm. Chân đế chắc chắn và linh hoạt, cho phép người dùng điều chỉnh độ nghiêng, xoay và nâng hạ màn hình theo nhu cầu sử dụng.
Màn hình sử dụng tấm nền Fast IPS, mang lại màu sắc chân thực và góc nhìn rộng lên đến 178°. Với độ phân giải Full HD (1920 x 1080 pixels), màn hình này mang đến hình ảnh sắc nét và chi tiết, phù hợp cho cả gaming và các tác vụ đồ họa. Công nghệ Fast IPS còn giúp màn hình có thời gian phản hồi nhanh hơn, đảm bảo hình ảnh luôn mượt mà và không bị bóng mờ.
AOC 24G4E/74 có tần số quét lên đến 180Hz, giúp giảm thiểu hiện tượng giật lag, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và chân thực. Thời gian phản hồi siêu nhanh 0.5ms (MPRT) giúp loại bỏ hiện tượng bóng mờ, đảm bảo mọi chuyển động trong game đều được hiển thị chính xác và rõ ràng.
Công nghệ Adaptive-Sync đồng bộ tốc độ làm tươi của màn hình với tốc độ khung hình (FPS) của card đồ họa, loại bỏ hiện tượng xé màn hình (screen tearing) và giật hình (stuttering), mang lại trải nghiệm gaming mượt mà và chân thực hơn.
Công nghệ HDR10 (High Dynamic Range) giúp mang lại hình ảnh có độ tương phản cao và màu sắc sống động hơn, phù hợp cho gaming, xem phim, chỉnh sửa đồ họa và các tác vụ đa phương tiện khác.
Công nghệ Flicker-Free loại bỏ hoàn toàn hiện tượng nhấp nháy đèn nền, giúp giảm thiểu tình trạng mỏi mắt và căng thẳng thị giác khi sử dụng màn hình trong nhiều giờ liền.
Màn hình được trang bị các cổng kết nối đa dạng và tiện lợi, bao gồm 2 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.4 và 1 x Audio out, cho phép kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như PC, laptop, máy chơi game console và tai nghe.
Với mức tiêu thụ điện tối đa chỉ 22W, AOC 24G4E/74 tiêu thụ ít điện năng hơn đáng kể so với nhiều màn hình gaming khác trên thị trường, giúp giảm thiểu chi phí điện năng hàng tháng.
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Kích thước màn hình | 23.8 inch (60.5 cm) |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tấm nền | Fast IPS |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi | 0.5ms (MPRT) / 1ms (GtG) |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Góc nhìn | 178°/178° |
Màu hiển thị | 16.7 triệu màu |
Cổng kết nối | 2 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x Audio out |
Kích thước (có chân đế) | 540.0 x (380.6~493.6) x 207.6 mm |
Trọng lượng (có chân đế) | 3.49 kg |
Trọng lượng (không chân đế) | 2.71 kg |
Tính năng đặc biệt | HDR10, Adaptive Sync, Flicker-Free, Low Input Lag, Game Mode, Dial Point |
Nguồn điện | 100 - 240V 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 22W |