Tận hưởng hình ảnh rõ nét và chân thực từ mọi góc độ với tấm nền VA, giúp bạn thoải mái làm việc và giải trí cùng gia đình, bạn bè.
Độ phân giải 1920x1080 mang đến hình ảnh chi tiết và sắc nét, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn và thưởng thức các nội dung giải trí một cách trọn vẹn.
Tần số quét 100Hz giúp giảm thiểu hiện tượng nhòe hình, đặc biệt hữu ích khi xem video chuyển động nhanh hoặc chơi game, mang đến trải nghiệm mượt mà và sống động.
Thời gian phản hồi nhanh chóng giúp loại bỏ hiện tượng bóng mờ, mang đến hình ảnh rõ nét và sắc nét trong các cảnh game hành động hoặc video chuyển động nhanh.
Công nghệ Adaptive-Sync đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với card đồ họa, loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và không bị gián đoạn.
Màn hình được trang bị các cổng kết nối VGA và HDMI, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, laptop, console game,...
Panel | 21.45 inch / VA |
---|---|
Pixel Pitch (mm) | 0.2493 (H) × 0.241 (V) |
Effective Viewing Area (mm) | 478.66 (H) × 260.28 (V) |
Brightness (typical) | 250 cd/m² |
Contrast Ratio | 3000 : 1 (typical) 20 Million : 1 (DCR) |
Response Time | 1ms (MPRT) |
Viewing Angle | 178° (H) / 178° (V) (CR > 10) |
Color Gamut | NTSC 82% (CIE1976) / sRGB 100% (CIE1931) |
Optimum Resolution | 1920 × 1080 @ 100Hz – HDMI; 1920 × 1080 @ 75Hz – VGA |
Display Colors | 16.7 Million |
Signal Input | VGA × 1, HDMI 1.4 × 1 |
HDCP Version | HDMI: 1.4 |
Power Supply | External 12VDC, 2A |
Power Consumption (typical) | 22W |
Wall-Mount | 100x100 mm (2holes) |
Adjustable Stand | Tilt : -5° ~ 15° |
Product without Stand (mm) | 285.5 (H) × 493.5 (W) × 35.0 (D) |
Product with Stand (mm) | 380.5 (H) × 493.5 (W) × 168 (D) |
Product without Stand (kg) | 2.5 |
Product with Stand (kg) | 2.64 |
Cabinet Color | Black |
Regulatory Approvals | CE / BSMI / RoHS |