Độ phân giải 1920x1080 trên tấm nền VA 23.8 inch mang đến hình ảnh chi tiết, rõ ràng và màu sắc trung thực, giúp bạn làm việc hiệu quả và tận hưởng giải trí tuyệt vời.
Dù bạn nhìn từ góc độ nào, hình ảnh vẫn hiển thị rõ ràng và không bị biến đổi màu sắc, lý tưởng cho làm việc nhóm và chia sẻ nội dung.
Giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt khỏi mỏi và khó chịu khi làm việc trong thời gian dài.
Viền màn hình siêu mỏng 3 cạnh giúp tối ưu hóa không gian hiển thị và tạo vẻ ngoài sang trọng, phù hợp với mọi không gian làm việc.
Cổng HDMI và VGA cho phép bạn dễ dàng kết nối với máy tính và các thiết bị khác.
Chân đế có thể điều chỉnh độ nghiêng giúp bạn tìm được vị trí xem thoải mái nhất, giảm thiểu căng thẳng cho cổ và vai.
Tần số quét 60Hz giúp giảm độ mờ do chuyển động trên video chuyển động nhanh, thời gian phản hồi 4ms (Extreme Mode) 6ms (normal mode) cho trải nghiệm mượt mà hơn, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc và giải trí cơ bản.
Panel Size | 23.8-inch |
---|---|
Screen Dimensions | 531.73 mm x 340.80 mm |
Panel Type | 3-side NearEdgeless, VA |
Active Area | 527.04 mm x 296.46 mm |
Backlight | WLED |
Aspect ratio | 16:9 |
Resolution | 1920 x 1080 |
Pixel Pitch | 0.2745 x 0.2745 mm |
Dot/Pixel Per Inch (DPI/PPI) | 93 |
Viewing angle (H x V @ CR 10:1) | 178°/178° |
Response Time | 4ms (Extreme Mode) 6ms (normal mode) |
Refresh Rate | 60Hz |
Brightness (typical) | 250 cd/m² |
Contrast Ratio (typical) | 3000:1 |
Dynamic Contrast Ratio (typical) | 3M:1 |
Colour Gamut NTSC (CIE 1931) | 99% sRGB, 99% BT.709, 85% DCI-P3 |
Color Gamut | 72% NTSC (CIE 1931) |
Color Support (typical) | 16.7 Million |
Anti-Glare | Yes |
Video Signal | 1 x HDMI 1.4 1 x VGA |
---|---|
Audio Signal | 1 x Audio Out (3.5 mm) |
Sync Technology | AMD FreeSync |
Power Consumption (typ./max) | 17.5W / 23.5W |
Power Consumption Sleep/Off Mode | < 0.5W |
Power Consumption Switch-off Mode | < 0.5W |
ENERGY STAR Power Consumption(Pon/ETEC) | 12W / 36 kWh |
Power Supply | Internal |
Voltage Required | AC 100 to 240V (50-60 Hz) |