DELL S2421HN sở hữu kiểu dáng cứng cáp, mạnh mẽ, dễ dàng bố trí trên mọi không gian làm việc. Thiết kế tràn viền 3 cạnh giúp tối ưu hóa không gian hiển thị, mang đến trải nghiệm xem liền mạch và ấn tượng.
Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) trên tấm nền IPS 23.8 inch cho hình ảnh chi tiết, màu sắc trung thực và góc nhìn rộng, giúp bạn thoải mái làm việc và giải trí trong thời gian dài mà không bị mỏi mắt.
Tần số quét 75Hz giúp giảm thiểu hiện tượng giật hình, xé hình, mang đến trải nghiệm xem mượt mà hơn, đặc biệt khi chơi game hoặc xem video hành động.
Thời gian đáp ứng 4ms (gray-to-gray extreme) giúp giảm thiểu hiện tượng bóng ma, cho hình ảnh rõ nét và sắc sảo trong các cảnh chuyển động nhanh.
Công nghệ AMD FreeSync đồng bộ hóa tần số quét của màn hình với card đồ họa AMD, giúp loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình, mang đến trải nghiệm chơi game mượt mà và không bị gián đoạn.
Công nghệ ComfortView Plus giúp giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt bạn khi sử dụng màn hình trong thời gian dài.
Màn hình được trang bị 2 cổng HDMI và 1 cổng Audio line-out, cho phép bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như máy tính, laptop, console game, v.v.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 23.8 inch |
Viewable Size | 23.8 inch |
Adaptive-Sync Technology | AMD FreeSync |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 75Hz |
Pixel Pitch | 0.2745 mm |
Pixel Per Inch | 92.56 |
Brightness | 250 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Color Support | 16.7 million colors |
Color Gamut | 72% NTSC (CIE 1931), 99% sRGB |
Response Time | 4ms (gray-to-gray extreme) |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare 3H hardness |
Backlight Technology | LED backlight |
Features | LED edgelight system, 72% NTSC (CIE 1931) color gamut 99% sRGB, BFR/PVC-free, arsenic-free glass, 3-sided bezeless, ComfortView Plus* *Specs revised from 01/22 |
Interfaces | 2 x HDMI (HDCP 1.4) Audio line-out |
Display Position Adjustments | Tilt |
Tilt Angle | -5/+21 |
VESA Mounting Interface | 100 x 100 mm |
Input Voltage | AC 100/240 V (50/60 Hz) |
Power Consumption (On mode) | 12.2 W |
Power Consumption SDR (On mode) | 12.2 kWh/1000h |
Power Consumption (Typical) | 16 Watt |
Power Consumption Stand by | 0.3 Watt |
Power Consumption Sleep | 0.3 Watt |
Dimensions (WxDxH) | 21.2 in x 6 in x 16.3 in - with stand |