Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) cùng tấm nền IPS mang đến hình ảnh rõ ràng, chi tiết với màu sắc chính xác và góc nhìn rộng, giúp bạn làm việc và giải trí hiệu quả hơn.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao, góc nghiêng, xoay và trục màn hình để tạo sự thoải mái tối đa trong suốt thời gian dài sử dụng.
Tích hợp nhiều cổng kết nối, bao gồm HDMI, DisplayPort, USB-C (với khả năng cấp nguồn lên đến 90W) và RJ45, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác và đơn giản hóa không gian làm việc.
Giảm thiểu ánh sáng xanh có hại, giúp bảo vệ mắt và giảm mỏi mắt khi sử dụng trong thời gian dài.
Mở rộng khả năng kết nối với các thiết bị ngoại vi thông qua các cổng USB 3.2 Gen 2 tích hợp, giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Dell Display Manager cho phép bạn tùy chỉnh cài đặt màn hình, quản lý cửa sổ ứng dụng và tối ưu hóa trải nghiệm làm việc.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 24 inch |
Viewable Size | 23.8 inch |
Built-in Devices | USB 3.2 Gen 2/USB-C hub |
USB Power Delivery | 90 Watt |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | Full HD (1080p) 1920 x 1080 at 60Hz |
Pixel Pitch | 0.2745 mm |
Pixel Per Inch | 92.5 |
Brightness | 250 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 / 1000:1 (dynamic) |
Color Support | 16.7 million colors |
Response Time | 8ms (normal); 5ms (fast) |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Backlight Technology | WLED |
Features | LED edgelight system, 100% sRGB color gamut, Mercury free, arsenic-free glass, 100% Rec 709 color gamut, 85% DCI-P3, 3-sided bezeless, Dell ComfortView Plus |
Interfaces | HDMI DisplayPort 1.4 DisplayPort output (MST) USB-C 3.2 Gen 2 upstream USB-C downstream (power up to 15W) 3 x USB 3.2 Gen 2 downstream USB 3.2 Gen 2 downstream with Battery Charging 1.2 Audio line-out USB-C 3.2 Gen 2 upstream/DisplayPort 1.4 (DisplayPort 1.4 mode / power up to 90W) Network (RJ-45) |
Display Position Adjustments | Height, pivot (rotation), swivel, tilt |
Tilt Angle | -5/+21 |
Swivel Angle | 90 |
Rotation Angle | 180 |
Height Adjustment | 5.9 in |
VESA Mounting Interface | 100 x 100 mm |
Input Voltage | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Power Consumption (On mode) | 11.8 W |
Power Consumption SDR (On mode) | 11.8 kWh/1000h |
Power Consumption Stand by | 0.3 Watt |
Power Consumption (Off Mode) | 0.3 Watt |
On / Off Switch | Yes |
Dimensions (WxDxH) | 21.2 in x 7.1 in x 14.3 in - with stand |