Màn hình 42.51 inch mang đến không gian hiển thị rộng rãi, giúp bạn dễ dàng làm việc với nhiều ứng dụng cùng lúc, xem phim, chơi game một cách thoải mái.
Độ phân giải 3840 x 2160 cho hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết, màu sắc sống động, chân thực, giúp bạn tận hưởng những trải nghiệm giải trí và làm việc tuyệt vời.
Kiểu dáng cứng cáp, hiện đại, dễ dàng bố trí trên bàn làm việc hoặc bất kỳ mặt phẳng nào. Viền màn hình mỏng giúp tối ưu hóa không gian hiển thị.
Công nghệ IPS cho góc nhìn rộng 178/178, đảm bảo hình ảnh luôn rõ ràng, sắc nét dù bạn nhìn từ bất kỳ vị trí nào.
Trang bị đầy đủ các cổng kết nối HDMI và DisplayPort, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác như máy tính, laptop, máy chơi game.
Công nghệ chống lóa và giảm ánh sáng xanh giúp bảo vệ mắt, giảm mỏi mắt khi sử dụng trong thời gian dài.
Display Type | LED-backlit LCD monitor / TFT active matrix |
---|---|
Diagonal Size | 42.5 inch |
Viewable Size | 42.5 inch |
Panel Type | IPS |
Aspect Ratio | 16:9 |
Native Resolution | 4K 3840 x 2160 at 60 Hz |
Pixel Pitch | 0.2451 mm |
Pixel Per Inch | 103.23 |
Brightness | 350 cd/m² |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Color Support | 1.07 billion colors |
Response Time | 8ms (gray-to-gray normal); 5ms (gray-to-gray fast) |
Horizontal Viewing Angle | 178 |
Vertical Viewing Angle | 178 |
Screen Coating | Anti-glare, 3H Hard Coating |
Backlight Technology | LED backlight |
Bezel Type | Raised |
Features | 96% sRGB color gamut |
Interfaces | HDMI DisplayPort |
Display Position Adjustments | Height, swivel, tilt |
Tilt Angle | -5/+10 |
Swivel Angle | 40 |
Height Adjustment | 2.4 in |
Voltage Required | AC 120/230 V (50/60 Hz) |
Power Consumption Operational | 75 Watt |
Power Consumption Stand by | 0.5 Watt |
Power Consumption Sleep | 0.5 Watt |
On / Off Switch | Yes |
Dimensions (WxDxH) | 38.1 in x 9.8 in x 25.8 in - with stand |
Weight | 38.8 lbs |