Máy chủ HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus được trang bị bộ vi xử lý AMD EPYC™ 7000 Series thế hệ thứ 2, mang đến hiệu năng xử lý vượt trội, đáp ứng mọi nhu cầu từ ảo hóa, phân tích dữ liệu đến các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng. Với số lượng lõi lên đến 64, bộ nhớ cache lớn và khả năng hỗ trợ bộ nhớ DDR4 tốc độ cao, DL385 Gen10 Plus giúp doanh nghiệp xử lý các tác vụ phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
DL385 Gen10 Plus cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. Máy chủ hỗ trợ lên đến 32 khe cắm bộ nhớ, cho phép mở rộng dung lượng bộ nhớ lên đến 4TB. Ngoài ra, DL385 Gen10 Plus còn hỗ trợ nhiều tùy chọn lưu trữ, bao gồm ổ cứng SAS/SATA/SSD và NVMe, giúp doanh nghiệp tùy chỉnh hệ thống lưu trữ theo nhu cầu cụ thể.
HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus được trang bị các tính năng bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống của doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa an ninh mạng. Các tính năng bảo mật bao gồm: Silicon Root of Trust, Firmware Runtime Validation và Secure Recovery, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống từ khi khởi động đến khi hoạt động.
HPE iLO 5 cung cấp khả năng quản lý máy chủ từ xa, giúp doanh nghiệp giám sát và quản lý hệ thống một cách dễ dàng và hiệu quả. iLO 5 cung cấp các tính năng như: Remote Console, Virtual Media và Integrated Remote Support, giúp doanh nghiệp giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng và giảm thiểu thời gian chết.
HPE ProLiant DL385 Gen10 Plus được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường. Máy chủ được trang bị các công nghệ tiết kiệm năng lượng như: SmartMemory, Power Regulator và Hot-plug Redundant Fans, giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng và giảm thiểu lãng phí.
Processor Type | AMD |
---|---|
Processor Family | 2nd Generation AMD EPYC™ 7000 Series |
Processor Core Available | 64 or 48 or 32 or 24 or 16 or 8, per processor, depending on model |
Processor Cache Installed | 256 MB or 192 MB or 128 MB L3, per processor , depending on model |
Maximum Memory | 4.0 TB with 128 GB DDR4 |
Memory Slots | 32 |
Memory Type | HPE DDR4 SmartMemory |
Memory Protection Features | ECC |
Drive Supported | 8 or 12 LFF SAS/SATA/SSD with 4 LFF rear drive optional and and 2 SFF rear drive optional 8 or 24 SFF SAS/SATA/SSD with 4 SFF rear drive optional , 16 SFF NVMe Front bay |
Network Controller | Choice of optional OCP plus standup, depending on model |
System Fan Features | Hot-plug redundant fans, standard |
Power Supply Type | 2 Flexible Slot power supplies, maximum depending on model |
Expansion Slots | 8 maximum, for detailed descriptions reference the QuickSpecs |
Storage Controller | 1 HPE Smart Array P408i-a and/or 1 HPE Smart Array P816i-a and/or 1 HPE Smart Array E208i-a (depending on model) etc, for more details reference QuickSpecs |
Processor Name | AMD EPYC™ 7000 Series |
Processor Number | Up to 2 |
Processor Speed | 3.4 GHz, maximum depending on processor |
Standard Memory | 4 TB with 32 x 128 GB RDIMMs |
Form Factor | 2U |
Weight (imperial) | 33.25 lb |
Weight (metric) | 15.1 kg |
Product Dimensions (imperial) | 3.44 x 17.54 x 29.5 in |
Product Dimensions (metric) | 8.73 x 44.54 x 74.9 cm |