Tận hưởng những bản in sắc nét đến từng chi tiết, màu sắc sống động và trung thực nhờ công nghệ in tiên tiến của Canon.
Dễ dàng in các bức ảnh, poster, bản vẽ kỹ thuật khổ lớn với chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn.
Tiết kiệm thời gian với tốc độ in 14.5 trang/phút (trắng đen) và 10.4 trang/phút (màu), giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng.
Kết nối dễ dàng với máy tính qua cổng USB 2.0, hoặc chia sẻ máy in với nhiều người dùng qua mạng LAN có dây hoặc không dây.
Tiết kiệm chi phí mực in và thay thế dễ dàng khi chỉ cần thay thế hộp mực đã hết.
In ảnh và tài liệu trực tiếp từ điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn thông qua ứng dụng PIXMA Printing Solutions, Apple AirPrint, và Google Cloud Print.
Loại máy in | Máy in phun màu |
---|---|
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
Đầu in / Mực in | Loại: Ống mực riêng biệt |
Tổng số vòi phun | Tổng số 5.120 vòi phun |
Kích thước giọt mực | 1pl |
Ống mực | PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen)Chọn thêm: PGI-755 XXL (đen), PGI-751XL (đen)CLI-751XL (xanh / đỏ / vàng / đen) |
Tốc độ in | Tài liệu: màu: Xấp xỉ 10,4 trang/phútDựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.Tài liệu: đen trắng: Xấp xỉ 14,5 trang/phútIn ảnh (ảnh cỡ 11 x 14'): Xấp xỉ 120 giâyIn ảnh cỡ (4 x 6'): Xấp xỉ 36 giây |
Chiều rộng có thể in | 322.2mm (12.7 inch), ảnh không viền: 329mm (13 inch) |
Vùng có thể in | In không viền: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0 mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12')In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mmLề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6.3mm) |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12', khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) (Số lượng tối đa) | Giấy thường: A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 |
Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R) | Lượng đĩa có thể in: 1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía trước: Giấy thường: 64-105 g/m², Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m²(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệpPT-101) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
Căn lề đầu in | Bằng tay / Tự động |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX)/ IEEE802.3 (10BASE-T)Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11bDải băn tần: 2.4GHzPhạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Yêu cầu hệ thống | Windows: Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows VistaMacintosh: Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây IEEE 802.11 b / g / n, 100 Base-TX / 10 Base-T, USB 2.0 tốc độ cao |
Apple AirPrint | Có sẵn |
Google Cloud Print | Có sẵn |
PIXMA Printing Solutions | Có sẵn |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4' x 6'): Xấp xỉ 44,0 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V; 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 2,0WKết nối mạng LAN không dây với máy tínhKhi TẮT: Xấp xỉ 0.3WKhi đang in: Xấp xỉ 24WKết nối mạng LAN không dây với máy tính |
Dung lượng bản in | 12.000 trang/tháng |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8.1kg |
Loại máy in | |
---|---|
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang) x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
Đầu in / Mực in | Loại: Ống mực riêng biệt |
Tổng số vòi phun | Tổng số 5.120 vòi phun |
Kích thước giọt mực | 1pl |
Ống mực | PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen)Chọn thêm: PGI-755 XXL (đen), PGI-751XL (đen)CLI-751XL (xanh / đỏ / vàng / đen) |
Tốc độ in | Tài liệu: màu: Xấp xỉ 10,4 trang/phútDựa theo chuẩn ISO / IEC 24734.Tài liệu: đen trắng: Xấp xỉ 14,5 trang/phútIn ảnh (ảnh cỡ 11 x 14'): Xấp xỉ 120 giâyIn ảnh cỡ (4 x 6'): Xấp xỉ 36 giây |
Chiều rộng có thể in | 322.2mm (12.7 inch), ảnh không viền: 329mm (13 inch) |
Vùng có thể in | In không viền: Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0 mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12')In có viền: Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mmLề trái / phải: mỗi lề 3,4mm (LTR / LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6.3mm) |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
Khổ giấy | A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6', 5 x 7', 8 x 10', 10 x 12', khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) (Số lượng tối đa) | Giấy thường: A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 |
Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R) | Lượng đĩa có thể in: 1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
Định lượng giấy | Khay nạp giấy phía trước: Giấy thường: 64-105 g/m², Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m²(Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệpPT-101) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
Căn lề đầu in | Bằng tay / Tự động |
Kết nối mạng làm việc | |
Giao thức mạng | TCP/IP |
Mạng LAN có dây | Loại mạng làm việc: IEEE802.3u (100BASE-TX)/ IEEE802.3 (10BASE-T)Tỉ lệ dữ liệu: 10M / 100Mbps (tự động chuyển đổi) |
Mạng LAN không dây | Loại mạng: IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11bDải băn tần: 2.4GHzPhạm vi: Trong nhà 50m (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền)Độ an toàn: WEP64 / 128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Yêu cầu hệ thống | |
Windows | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
Macintosh | Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
Thông số kĩ thuật chung | |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây IEEE 802.11 b / g / n, 100 Base-TX / 10 Base-T, USB 2.0 tốc độ cao |
Apple AirPrint | Có sẵn |
Google Cloud Print | Có sẵn |
PIXMA Printing Solutions | Có sẵn |
Độ vang âm (khi in từ máy tính) | In ảnh (4' x 6'): Xấp xỉ 44,0 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V; 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 2,0WKết nối mạng LAN không dây với máy tínhKhi TẮT: Xấp xỉ 0.3WKhi đang in: Xấp xỉ 24WKết nối mạng LAN không dây với máy tính |
Dung lượng bản in | 12.000 trang/tháng |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8.1kg |