Với tốc độ in lên đến 30-32 trang/phút, Brother HL-L2361DN giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu.
Chức năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời bảo vệ môi trường.
Độ phân giải 2400 x 600 dpi đảm bảo các tài liệu in ra luôn rõ ràng, sắc nét và chuyên nghiệp.
Tích hợp card mạng cho phép nhiều người dùng cùng chia sẻ máy in, tăng tính linh hoạt và hiệu quả trong công việc nhóm.
Chế độ tiết kiệm điện 0.5W (chế độ ngủ) giúp giảm thiểu chi phí điện năng tiêu thụ, thân thiện với môi trường.
Khay giấy 250 trang giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên, tiết kiệm thời gian và công sức.
Công nghệ | Laser đơn sắc |
---|---|
Bộ nhớ | 32MB |
Màn hình | 16 ký tự x 1 dòng LCD |
Chức năng | Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng LAN |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) |
Hỗ trợ | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6 |
Quản lý | BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 58W, Chế độ in: 537W, Chế độ ngủ: 5.4W, Chế độ ngủ sâu: 0.5W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | 1 tờ |
Khổ giấy | A4, Letter, A5 |
Giấy ngõ ra | 100 tờ |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS® X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x |
Kích thước (WxDxH) | 356 x 360 x 183mm |
Trọng lượng | 7.9 kg |
Đặc tính | Chi tiết |
---|---|
Công nghệ | Laser đơn sắc |
Bộ nhớ | 32MB |
Màn hình | 16 ký tự x 1 dòng LCD |
Chức năng | Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng LAN |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, chất lượng HQ1200 (2400 x 600 dpi) |
Hỗ trợ | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL®6 |
Quản lý | BRAdmin Light - Quản lý máy in và máy chủ với Windows và Macintosh |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 58W, Chế độ in: 537W, Chế độ ngủ: 5.4W, Chế độ ngủ sâu: 0.5W |
Độ ồn | Chế độ in: 50dBA |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/Khe đa năng | 1 tờ |
Khổ giấy | A4, Letter, A5 |
Giấy ngõ ra | 100 tờ |
Trình điều khiển máy in (Windows®) | Windows® Vista, Windows® 7, Windows® 7 64 bit, Windows® Server 2003 , Windows® 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh®) | Mac OS® X 10.8.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x hoặc mới hơn, Mac OS® X 10.7.x |
Kích thước (WxDxH) | 356 x 360 x 183mm |
Trọng lượng | 7.9 kg |