CANON imageRunner 2006N tích hợp 3 chức năng trong 1: In, scan và copy, giúp bạn giải quyết mọi công việc liên quan đến tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Máy in có khả năng in ấn trên khổ giấy A3, đáp ứng nhu cầu in ấn các tài liệu lớn như bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, báo cáo,...
Với tốc độ in lên đến 20 trang/phút (A4) và 10 trang/phút (A3), máy in giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo cho ra những bản in sắc nét, rõ ràng, đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng.
Chức năng scan màu cho phép bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng, với chất lượng hình ảnh cao.
Máy in hỗ trợ nhiều cổng kết nối như USB 2.0, Ethernet và WIFI, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong mạng.
Màn hình cảm ứng LCD 3.5 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in.
Bộ đảo bản sao tự động Duplex Unit-C1 giúp bạn in ấn hai mặt một cách dễ dàng, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường.
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF-AY1 giúp bạn sao chụp và quét tài liệu nhiều trang một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Model | imageRunner 2006N |
---|---|
Loại máy | Thiết bị đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ in/ copy A4 | 20 trang/phút |
Tốc độ in/ copy A3 | 10 trang/phút |
Thời gian khởi động (Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng copy) | 13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ | 4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) | 7.4 giây |
Bộ nhớ | 512 MB |
Kích thước với bộ ADF | 622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng với bộ ADF | Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Không gian lắp đặt (W × D) | 920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở) |
Nguồn điện | 220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ | 2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) | Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống | Khoảng 63,700 trang |
Tính năng | Thông số |
---|---|
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in | UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Giao diện Mạng | Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Giao diện Khác (Quét/In ấn nội bộ) | USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng | TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
Kiểu frame | Ethernet II |
Ứng dụng in ấn | LPD/Raw/IPP/IPPS/WSD/Mopria /Google Cloud Print/AirPrint/Windows10 Mobile Print |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản | Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng | 25% -400% (tăng giảm 1%) |
Điểm đến | Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) | Trắng đen: 13 trang/phút - Màu: 6 trang/phút |
Sổ địa chỉ | LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4) |
Độ phân giải gửi | Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dạng tập tin gửi | PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Điểm đến | MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ | TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) | Trắng đen: 23 trang/phút - Màu: 12 trang/phút |
Độ phân giải quét | Trắng đen: 600 x 600 dpi - Màu: 300 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét | TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên |
Xác thực | Quản lý người dùng Department ID (tối đa: 100 IDs) |
Mạng | Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu | In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Khay Cassette 1 | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 | A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R |
Khay đa dụng | A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL) |
Khay Cassette 1 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng | 80 tờ (80 gsm) |
Khay Cassette 2 | 250 tờ (80 gsm) |
Khay Cassette | Định lượng giấy: 64 - 90 gsm - Loại giấy: Giấy thường (64 - 90gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 to 80 gsm) |
Khay đa dụng | Trọng lượng:60-128 gsm - Loại giấy: Giấy (64 - 90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105 gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 -80 gsm), giấy Bond (75 - 90 gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì) |
Bộ nạp tài liệu tự động | Loại: Bộ nạp tài liệu tự động - Kích thước bản gốc: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL - Định lượng giấy: Khi quét liên tục: 52 - 105g/m² - Khi quét bản gốc một trang: 37 - 128 g/m² - Số lượng bản gốc tối đa: 50 tờ (A4, 80 gsm) - Tốc độ quét (Một mặt): Sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi): 20ipm - Quét (A4, trắng đen, 300 dpi): 23 ipm - Kích thước: 565 x 520.5 x 126 mm - Trọng lượng: Khoảng 7.0 kg |
Khay giấy Cassette | Khổ giấy: A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R - Sức chứa giấy: 250 tờ (80 gsm) - Kích thước: 579 x 575 x 116 mm - Trọng lượng: Khoảng 5.75 kg |