Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_da_chuc_nang_kho_a3_canon_imagerunner_2006n.jpg

Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2006N

Producer:

Máy in CANON

Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2006N - Máy in Laser đa chức năng khổ A3: In, scan, copy.

Bạn đang tìm kiếm một chiếc máy in đa năng, mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu in ấn, sao chụp và quét tài liệu khổ A3 trong văn phòng của bạn? Máy in Laser đa chức năng khổ A3 CANON imageRunner 2006N chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với thiết kế hiện đại, tích hợp nhiều tính năng ưu việt, tốc độ in ấn nhanh chóng và khả năng kết nối linh hoạt, chiếc máy in này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm chi phí.

Tính năng nổi bật

Đa chức năng, tiện lợi

CANON imageRunner 2006N tích hợp 3 chức năng trong 1: In, scan và copy, giúp bạn giải quyết mọi công việc liên quan đến tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.

In ấn khổ A3

Máy in có khả năng in ấn trên khổ giấy A3, đáp ứng nhu cầu in ấn các tài liệu lớn như bản vẽ kỹ thuật, sơ đồ, báo cáo,...

Tốc độ in ấn nhanh chóng

Với tốc độ in lên đến 20 trang/phút (A4) và 10 trang/phút (A3), máy in giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Chất lượng in ấn sắc nét

Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo cho ra những bản in sắc nét, rõ ràng, đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng.

Scan màu chất lượng cao

Chức năng scan màu cho phép bạn số hóa tài liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng, với chất lượng hình ảnh cao.

Kết nối linh hoạt

Máy in hỗ trợ nhiều cổng kết nối như USB 2.0, Ethernet và WIFI, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác trong mạng.

Màn hình cảm ứng LCD

Màn hình cảm ứng LCD 3.5 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in.

In đảo mặt tự động

Bộ đảo bản sao tự động Duplex Unit-C1 giúp bạn in ấn hai mặt một cách dễ dàng, tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường.

Nạp và đảo bản gốc tự động

Bộ nạp và đảo bản gốc tự động DADF-AY1 giúp bạn sao chụp và quét tài liệu nhiều trang một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Thông số kỹ thuật

ModelimageRunner 2006N
Loại máyThiết bị đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop)
Tốc độ in/ copy A420 trang/phút
Tốc độ in/ copy A310 trang/phút
Thời gian khởi động (Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng copy)13 giây hoặc thấp hơn
Khôi phục từ chế độ nghỉ4,3 giây
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4)7.4 giây
Bộ nhớ512 MB
Kích thước với bộ ADF622 x 589 x 607mm (với bộ ADF)
Trọng lượng với bộ ADFKhoảng 35,5 kg (với bộ ADF)
Không gian lắp đặt (W × D)920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở)
Nguồn điện220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A
Điện năng tiêu thụ tối đa1.5 kWh
Khi máy ở chế độ nghỉ2 W
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%)Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%)
Tuổi thọ trốngKhoảng 63,700 trang

Đặc tính kỹ thuật

Tính năngThông số
Độ phân giải in600 x 600 dpi
Ngôn ngữ inUFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn)
Hệ điều hành tương thíchWindows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên
Giao diện MạngEthernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n
Giao diện Khác (Quét/In ấn nội bộ)USB2.0 x 1
Giao thức mạngTCP/IP (IPv4/IPv6), USB
Kiểu frameEthernet II
Ứng dụng in ấnLPD/Raw/IPP/IPPS/WSD/Mopria /Google Cloud Print/AirPrint/Windows10 Mobile Print
Độ phân giải sao chụp600 x 600 dpi
In ấn/Sao chụp nhiều bảnLên đến 999 bản
Độ thu phóng25% -400% (tăng giảm 1%)
Điểm đếnQuét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB)
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi)Trắng đen: 13 trang/phút - Màu: 6 trang/phút
Sổ địa chỉLDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4)
Độ phân giải gửiTrắng đen/Màu 300 x 300 dpi
Định dạng tập tin gửiPDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF
Điểm đếnMF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA
Giao thức hỗ trợTCP/IP, USB
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi)Trắng đen: 23 trang/phút - Màu: 12 trang/phút
Độ phân giải quétTrắng đen: 600 x 600 dpi - Màu: 300 x 600 dpi
Định dạng tập tin quétTIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang)
Hệ điều hành tương thíchWindows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, Mac OS X 10.9.5 trở lên
Xác thựcQuản lý người dùng Department ID (tối đa: 100 IDs)
MạngTiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP
Tài liệuIn ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs)
Khay Cassette 1A3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5R, India-LGL, FOOLSCAP
Khay Cassette 2A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R
Khay đa dụngA3, B4, A4R, A4, B5, B5R, A5, A5R, India-LGL, FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL)
Khay Cassette 1250 tờ (80 gsm)
Khay đa dụng80 tờ (80 gsm)
Khay Cassette 2250 tờ (80 gsm)
Khay CassetteĐịnh lượng giấy: 64 - 90 gsm - Loại giấy: Giấy thường (64 - 90gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 to 80 gsm)
Khay đa dụngTrọng lượng:60-128 gsm - Loại giấy: Giấy (64 - 90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105 gsm), Giấy dày 2 (106 - 128gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 -80 gsm), giấy Bond (75 - 90 gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì)
Bộ nạp tài liệu tự độngLoại: Bộ nạp tài liệu tự động - Kích thước bản gốc: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL - Định lượng giấy: Khi quét liên tục: 52 - 105g/m² - Khi quét bản gốc một trang: 37 - 128 g/m² - Số lượng bản gốc tối đa: 50 tờ (A4, 80 gsm) - Tốc độ quét (Một mặt): Sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi): 20ipm - Quét (A4, trắng đen, 300 dpi): 23 ipm - Kích thước: 565 x 520.5 x 126 mm - Trọng lượng: Khoảng 7.0 kg
Khay giấy CassetteKhổ giấy: A3, B4, A4R, A4, A5, B5, B5R - Sức chứa giấy: 250 tờ (80 gsm) - Kích thước: 579 x 575 x 116 mm - Trọng lượng: Khoảng 5.75 kg

Similar products