Với tốc độ in lên đến 30 trang/phút (A4) và 32 trang/phút (Letter), RICOH SP 230SFNw giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian quý báu.
Tính năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Không chỉ là một chiếc máy in, RICOH SP 230SFNw còn tích hợp các chức năng sao chụp, quét và fax, đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng của bạn trong một thiết bị duy nhất.
Với kết nối Wi-Fi và Wi-Fi Direct, bạn có thể dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng mà không cần dây cáp phức tạp.
Khay ADF 50 tờ giúp bạn sao chụp, quét và fax các tài liệu nhiều trang một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp.
Hộp mực có thể in lên đến 3.000 trang, giúp bạn tiết kiệm chi phí thay mực và giảm thời gian bảo trì.
Cấu hình | Copy, in, scan và fax |
---|---|
Màu sắc | Không |
Bộ nhớ - chuẩn | 256 MB |
Màn hình điều khiển | 2-line LCD |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 120 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 120 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | khay giấy 250 tờ, Khay tay 1 tờ, ARDF 50 tờ |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | khay đỡ giấy ra 120-sheet úp xuống |
Loại giấy hỗ trợ | Giấy mỏng, giấy thường, giấy dày, giấy dày hơn, tái chế, giấy bond, nhãn, phong bì |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-230g/m2 |
Giao diện - chuẩn | USB 2.0 10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) IEEE 802.11b/g/n (Wireless LAN) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP, IPv4 |
Tốc độ sao chụp | A4 SEF, tài liệu đơn, Copy nhiều bản: 30 bản/phút |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên | Platen glass: 10 giây trở xuống ARDF: 11 giây trở xuống |
Độ phân giải sao chụp | 1,200 x 1,200 dpi - Platen glass 600 x 600 dpi - ARDF |
Phạm vi thu phóng | 25%–400% in 1% steps |
Sao chụp hai mặt | Có |
Sao chụp thẻ căn cước, chứng minh thư | Có |
Tốc độ in trắng đen | 30 trang/phú-trang đơn 7.5 trang/phút-trang 2 mặt |
Thời gian ra bản in đầu | 8,5 giây - từ Chế độ Ready, 17,5 giây trở xuống - từ Chế độ Standby |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi - default, 300 x 300 dpi, 1,200 x 1,200 dpi, 2,400 x 600 dpi |
Trình điểu khiển in | GDI |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | Có |
Tốc độ scan | Trắng đen, A4, 200 dpi, 300 dpi: 22.5 ảnh/phút 36 mm/giây - 600 x 600 dpi Màu, A4, 200 dpi, 300 dpi: 7.5 ảnh/phút |
Phương pháp scan | Scan to folders, Scan to PDF có thể tìm kiếm, TWAIN scanning |
Quét màu | Có hỗ trợ |
Độ phân giải scan | 100 dpi, 200 dpi – mặc định, 300 dpi, 600 dpi |
Các kiểu fax | Super G3 |
Mạch fax | PSTN, PBX |
Tốc độ của bộ phát tín hiệu fax | 33.6 Kbps - 2,400 bps - tiêu chuẩn với chuyển xuống tự động |
Phương thức nén của fax | MH, MR, MMR, JBIG |
Tốc độ truyền tín hiệu fax G3 | Khoảng 2,5 giây |
Dung lượng bộ nhớ SAF | 16 MB |
Mã hóa | SSL communication, SMTP over SSL/TLS, SNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN - WEP, WPA, WPA2 |
Nguồn điện | 220-240 V, 50/60 Hz, 4.6 Amps trở xuống |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 1,232 Wh |
Thời gian khởi động | 28 giây trở xuống |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | Thời gian thay đổi mặc định 1 phút - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep) |
Thời gian phục hồi | Từ chế độ Energy Saver (Sleep Mode) 11 giây trở xuống |
Kích thước | 410 x 399 x 319 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | <11.8kg |