Với tốc độ in lên đến 33 trang/phút (A4) và 34 trang/phút (Letter), RICOH M 320F giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, không tốn thời gian chờ đợi.
Tính năng in hai mặt tự động giúp bạn tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.
Máy in được trang bị đầy đủ các cổng kết nối thông dụng như USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi Direct và NFC, giúp bạn dễ dàng kết nối với các thiết bị khác nhau.
Độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi đảm bảo bản in sắc nét, rõ ràng, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn văn phòng.
Máy in có khay chứa giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khay tay 50 tờ, hỗ trợ nhiều loại giấy khác nhau, từ giấy thường đến giấy dày, bìa, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm, thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
Chức năng quản lý @Remote giúp bạn dễ dàng theo dõi tình trạng máy in, kiểm soát chi phí và bảo trì máy in một cách hiệu quả.
GENERAL | |
---|---|
Warm-up time | 30 seconds |
First output speed (B/W) | 7.1 seconds |
Continuous output speed | 32 ppm |
Memory standard | 256 MB |
Weight | 18 kg |
Dimensions (W x D x H) | 405 x 392 x 420 mm |
Power source | 220 - 240 V, 50 - 60 Hz |
Laser classification | Class 1 Laser Product (IEC60825 - 1:2014) |
COPIER | |
Multiple copying | Up to 99 copies |
Resolution | 1,200 x 600 dpi |
Zoom | From 25% to 400% in 1% steps |
PRINTER | |
Printer language standard | PCL5e (MAC), PCL6 (Windows & Linux), PostScript3 (Windows) |
Print resolution maximum | 1,200 x 1,200 dpi |
Network interface standard | Ethernet 10 base-T/100 base-TX, USB2.0 Type B |
Network interface option | Wireless LAN (IEEE 802.11 a/b/g/n/ac) |
Windows® environments | Windows® 8.1, Windows® 10, Windows® Server 2012, Windows® Server 2012R2, Windows® Server 2016, Windows® Server 2019 |
Mac OS environments | Macintosh OS X v10.10 or later |
Other supported environments | Linux environment |
SCANNER | |
Scanning (B/W) | 13 ipm |
Scanning (full colour) | 4.5 ipm |
Resolution maximum | 600 dpi |
FAX | |
Compatibility | ITU-T (CCITT) G3 |
Transmission speed | 3 seconds |
Modem speed maximum | 33.6 Kbps |
PAPER HANDLING | |
Recommended paper size | A4, A5, A6, B5, B6 |
Paper input standard | 300 sheets |
Paper input maximum | 550 sheets |
Paper output standard | 50 sheets |
Paper weight | 52 - 162 g̸ m² |
ECOLOGY | |
Power consumption (operation) | 520 W |
Power consumption (ready) | 69.4 W |
Power consumption (sleep) | 0.868 W |