Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_epson_aculaser_m1400.jpg

Máy in Laser EPSON ACULASER M1400

Producer:

Máy in EPSON

Máy in EPSON AcuLaser M1400 là máy in chất lượng cao với tốc độ nhanh và mức chi phí hợp lý.

Máy in EPSON AcuLaser M1400 là lựa chọn lý tưởng cho văn phòng nhỏ và người dùng cá nhân, mang đến hiệu suất in ấn laser đáng tin cậy với chi phí hợp lý. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bố trí trong mọi không gian làm việc, máy in này không chỉ tiết kiệm diện tích mà còn đáp ứng nhu cầu in ấn hàng ngày một cách hiệu quả.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in nhanh chóng

Với tốc độ in lên đến 24 trang/phút, EPSON AcuLaser M1400 giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.

Chất lượng in ấn sắc nét

Độ phân giải 1200 x 1200dpi đảm bảo các tài liệu in ra luôn rõ ràng, sắc nét, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.

Khả năng xử lý giấy linh hoạt

Máy in hỗ trợ nhiều loại khổ giấy khác nhau, từ A4 đến các loại phong bì, giúp bạn dễ dàng in ấn các tài liệu đa dạng.

Tiết kiệm năng lượng

Với công suất tiêu thụ thấp ở chế độ chờ, EPSON AcuLaser M1400 giúp giảm chi phí điện năng và thân thiện với môi trường.

Kết nối dễ dàng

Kết nối USB 2.0 tốc độ cao giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với máy tính và các thiết bị khác.

Thông số kỹ thuật

Phương pháp In ấnMonochrome LED Printer
Tốc độ inUp to 24ppm
Bộ xử lý150 MHz
Thời gian hoàn tất bản in đầu tiênLess than 11 sec (A4 size)
Thời gian khởi động máy inLess than 36 sec (from Off to Ready) less than 25 sec (from Deep Sleep to Ready)
Kích thướcW 358mm (14.1”) x D 197mm (7.7”) x H 208mm (8.1”)
Trọng lượng4.6kg
Giữ giấySTANDARD PAPER INPUT Up to 160 sheets (Multipurpose feeder: 150 sheets + Priority Sheet Inserter: 10 sheets) MULTI-PURPOSE TRAY Paper type: Plain Paper (60 – 105g/ m2), Recycled (60 – 105g/ m2), Labels, Envelope, Lightweight Cardstock Paper size: A4, B5, A5, LT, LGL, EXE, Folio, Label, Envelope (Com #10, Monarch, DL, C5) WIDTH: 76.2 – 220 mm LENGTH: 127 – 356 mm PAPER WEIGHT: 60 – 163g/m2 MAXIMUM PAPER INPUT Up to 150 sheets
Loại phông chữUSB 2.0 Hi-Speed
Bộ nhớSTANDARD: 64MB MAXIMUM: 64MB
Ngôn ngữ in giả lậpSTANDARD: Host based
Điều kiện môi trường hoạt độngTEMPERATURE Operating: 10 – 32˚C Storage: 0 – 35˚C HUMIDITY Operating: 10 – 85% RH Storage: 15 – 80% RH NOISE LEVEL Printing: 7.19B (ADF) / 6.74B (flatbed) Standby: 4.30B SOUND PRESSURE Printing: 54 dB(A), READY - 15dB(A)

Đặc tính kỹ thuật

Độ phân giải in1200 x 1200dpi
Thời gian in trang đầu tiên8 giây (trắng/ đen)
Chu kỳ in20.000 trang mỗi tháng
Khổ giấyA4, B5, A5, LT, LGL, EXE, Folio, Label, Envelope (Com #10, Monarch, DL, C5)
Trọng lượng giấy60 – 163 g/m²
Ngõ ra khay giấy100 tờ
Nguồn điện220-240V AC
Công suất tiêu thụ990W (tối đa), 380W (In), 62W (Ready), 7.8W (Sleep)

Similar products