Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_epson_alm300dn.jpg

Máy in Laser EPSON AL-M300DN

Producer:

Máy in EPSON

Máy in Laser EPSON AL-M300DN - Tốc độ in: 35 trang/phút. - Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. - Khổ giấy tối đa: A4. - In 2 mặt tự động. - Kết nối: Gigabit Ethernet Interface, USB 2.0 Type B.

Máy in Laser EPSON AL-M300DN là sự lựa chọn hoàn hảo cho văn phòng và doanh nghiệp của bạn, mang đến hiệu suất in ấn vượt trội, chất lượng đáng tin cậy và khả năng kết nối linh hoạt. Với thiết kế nhỏ gọn và các tính năng tiên tiến, AL-M300DN giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu quả công việc.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in nhanh chóng

Với tốc độ in lên đến 35 trang/phút, AL-M300DN giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.

Chất lượng in ấn sắc nét

Độ phân giải 1200 x 1200 dpi đảm bảo các bản in luôn sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.

In 2 mặt tự động

Tính năng in 2 mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời thân thiện hơn với môi trường.

Kết nối đa dạng

Hỗ trợ kết nối Gigabit Ethernet và USB 2.0, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng nội bộ hoặc máy tính cá nhân.

Khay giấy lớn

Khay giấy vào lên đến 300 tờ giúp giảm thiểu số lần nạp giấy, tiết kiệm thời gian và công sức.

Màn hình LCD trực quan

Màn hình LCD 5 dòng giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái máy in và thực hiện các thao tác cài đặt một cách thuận tiện.

Thông số kỹ thuật

ModelAL-M300DN
Công nghệ
Hệ thống TonerAcuBrite
Độ phân giải in1200 x 1200 dpi
Ứng dụngOffice Workgroup
In
Tốc độ in35 pages/min monochrome single-sided, 21 pages/min monochrome double-sided
Thời gian in trang đầu tiênMonochrome 6 Seconds
Thời gian khởi động18 sec
Công suất in tối đa100,000 pages per month
Xử lý giấy
Khổ giấyCustom: Width: 76.2 - 215.9mm / Length: 127 - 355.6mm, MON, F4, EXE, GLT, GLG, LGL, HLT, LT, DL (Envelope), C6 (Envelope), B5, A6, A5, A4
In 2 mặtYes
Định lượng giấy60 g/m² - 216 g/m²
Khay giấy tiêu chuẩn300 Sheets Standard, 50 Sheets MP tray, 250 Sheets paper tray
Khay giấy ra150 Sheets
Đa chức năng250 Sheets Standard, 550 Sheets Maximum
Số khay giấy2
Khay giấy tối đa550
Kết nối
Cổng giao tiếpGigabit ethernet interface, USB 2.0 Type B
Giao thức mạngLPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Giao thức quản lý mạngSNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X
Tổng quan
Điện áp định mứcAC 220 - 240V
Công suất tiêu thụ940 W (Max.), 439 W (Printing), 39 W (Ready), 2.63 W (sleep)
Màn hình LCDType: Monochrome, 22 characters x 5 lines
Kích thước393‎ x 426 x 277 mm (W x D x H)
Trọng lượng12kg

Đặc tính kỹ thuật

ModelAL-M300DN
Technology
Toner SystemAcuBrite
Print Resolution1200 x 1200 dpi
ApplicationOffice Workgroup
Print
Printing Speed35 pages/min monochrome single-sided, 21 pages/min monochrome double-sided
First Page OutMonochrome 6 Seconds
Warm Up Time18 sec
Max Duty cycle100,000 pages per month
Paper Handling
Paper FormatsCustom: Width: 76.2 - 215.9mm / Length: 127 - 355.6mm, MON, F4, EXE, GLT, GLG, LGL, HLT, LT, DL (Envelope), C6 (Envelope), B5, A6, A5, A4
DuplexYes
Compatible Paper Weight60 g/m² - 216 g/m²
Standard Paper input300 Sheets Standard, 50 Sheets MP tray, 250 Sheets paper tray
Output Tray Capacity150 Sheets
Multifunction250 Sheets Standard, 550 Sheets Maximum
Number of Paper Trays2
Maximum paper input550
Connectivity
InterfacesGigabit ethernet interface, USB 2.0 Type B
Network ProtocolsLPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec
Network Management ProtocolsSNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X
General
Rated VoltageAC 220 - 240V
Power consumption940 W (Max.), 439 W (Printing), 39 W (Ready), 2.63 W (sleep)
LCD screenType: Monochrome, 22 characters x 5 lines
Dimensions393‎ x 426 x 277 mm (W x D x H)
Weight12kg

Similar products