Với tốc độ in lên đến 35 trang/phút, AL-M300DN giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Độ phân giải 1200 x 1200 dpi đảm bảo các bản in luôn sắc nét, rõ ràng, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Tính năng in 2 mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời thân thiện hơn với môi trường.
Hỗ trợ kết nối Gigabit Ethernet và USB 2.0, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với mạng nội bộ hoặc máy tính cá nhân.
Khay giấy vào lên đến 300 tờ giúp giảm thiểu số lần nạp giấy, tiết kiệm thời gian và công sức.
Màn hình LCD 5 dòng giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái máy in và thực hiện các thao tác cài đặt một cách thuận tiện.
Model | AL-M300DN |
---|---|
Công nghệ | |
Hệ thống Toner | AcuBrite |
Độ phân giải in | 1200 x 1200 dpi |
Ứng dụng | Office Workgroup |
In | |
Tốc độ in | 35 pages/min monochrome single-sided, 21 pages/min monochrome double-sided |
Thời gian in trang đầu tiên | Monochrome 6 Seconds |
Thời gian khởi động | 18 sec |
Công suất in tối đa | 100,000 pages per month |
Xử lý giấy | |
Khổ giấy | Custom: Width: 76.2 - 215.9mm / Length: 127 - 355.6mm, MON, F4, EXE, GLT, GLG, LGL, HLT, LT, DL (Envelope), C6 (Envelope), B5, A6, A5, A4 |
In 2 mặt | Yes |
Định lượng giấy | 60 g/m² - 216 g/m² |
Khay giấy tiêu chuẩn | 300 Sheets Standard, 50 Sheets MP tray, 250 Sheets paper tray |
Khay giấy ra | 150 Sheets |
Đa chức năng | 250 Sheets Standard, 550 Sheets Maximum |
Số khay giấy | 2 |
Khay giấy tối đa | 550 |
Kết nối | |
Cổng giao tiếp | Gigabit ethernet interface, USB 2.0 Type B |
Giao thức mạng | LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec |
Giao thức quản lý mạng | SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X |
Tổng quan | |
Điện áp định mức | AC 220 - 240V |
Công suất tiêu thụ | 940 W (Max.), 439 W (Printing), 39 W (Ready), 2.63 W (sleep) |
Màn hình LCD | Type: Monochrome, 22 characters x 5 lines |
Kích thước | 393 x 426 x 277 mm (W x D x H) |
Trọng lượng | 12kg |
Model | AL-M300DN |
Technology | |
Toner System | AcuBrite |
Print Resolution | 1200 x 1200 dpi |
Application | Office Workgroup |
Printing Speed | 35 pages/min monochrome single-sided, 21 pages/min monochrome double-sided |
First Page Out | Monochrome 6 Seconds |
Warm Up Time | 18 sec |
Max Duty cycle | 100,000 pages per month |
Paper Handling | |
Paper Formats | Custom: Width: 76.2 - 215.9mm / Length: 127 - 355.6mm, MON, F4, EXE, GLT, GLG, LGL, HLT, LT, DL (Envelope), C6 (Envelope), B5, A6, A5, A4 |
Duplex | Yes |
Compatible Paper Weight | 60 g/m² - 216 g/m² |
Standard Paper input | 300 Sheets Standard, 50 Sheets MP tray, 250 Sheets paper tray |
Output Tray Capacity | 150 Sheets |
Multifunction | 250 Sheets Standard, 550 Sheets Maximum |
Number of Paper Trays | 2 |
Maximum paper input | 550 |
Connectivity | |
Interfaces | Gigabit ethernet interface, USB 2.0 Type B |
Network Protocols | LPR, FTP, IPP, Port 9100, WSD, Net BIOS over TCP/IP, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec |
Network Management Protocols | SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, APIPA, DDNS, mDNS, SNTP, SSDP, SLP, WSD, LLTD, Ping, TCP/IPv4, TCP/IPv6, IPSec, IEEE 802.1X |
General | |
Rated Voltage | AC 220 - 240V |
Power consumption | 940 W (Max.), 439 W (Printing), 39 W (Ready), 2.63 W (sleep) |
LCD screen | Type: Monochrome, 22 characters x 5 lines |
Dimensions | 393 x 426 x 277 mm (W x D x H) |
Weight | 12kg |