Với tốc độ in lên đến 25 trang/phút (trắng đen) và 20 trang/phút (màu), máy in EPSON AL-C2800DN giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của văn phòng.
Độ phân giải 4800 RITECH mang đến những bản in màu sắc sống động, văn bản rõ ràng, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe về chất lượng.
Hỗ trợ kết nối USB 2.0 và Ethernet, giúp bạn dễ dàng chia sẻ máy in với nhiều người dùng trong mạng nội bộ, tăng tính tiện lợi và hiệu quả làm việc.
Tính năng bảo mật bằng mật mã giúp bạn bảo vệ tài liệu quan trọng, hạn chế truy cập trái phép, đảm bảo an toàn cho dữ liệu của doanh nghiệp.
Bộ lọc IP cho phép bạn chỉ định những địa chỉ IP được phép truy cập máy in, kiểm soát người dùng và bảo vệ các thiết lập mạng.
Chế độ tiết kiệm năng lượng giúp giảm thiểu điện năng tiêu thụ khi máy in không hoạt động, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Màn hình LCD trực quan, dễ sử dụng giúp bạn thao tác và điều chỉnh các chức năng một cách nhanh chóng. Hộp mực EPSON được lắp sẵn, dễ dàng thay thế khi cần thiết.
Phương pháp in | Laser |
---|---|
Độ phân giải | 4800 RITECH |
Tốc độ in | Màu 20 trang/ phút (A4), 25 trang/ phút (trắng/ đen, A4) |
Chế độ in | 2 mặt |
Bộ vi xử lý | 400MHz |
Chu kỳ in tối đa | 60.000 trang mỗi tháng |
Thời gian in trang đầu tiên | 15 giây (trắng/ đen, màu) |
Thời gian khởi động máy in | 30 giây |
Khay giấy | Khay đa năng 400 tờ (tùy chọn), 950 tờ tối đa |
Giao diện | Kết nối USB tốc độ cao 2.0 loại B, 10/100 Base Tx Ethernet |
Bộ nhớ | 128MB |
Ngôn ngữ in | Chuẩn: ESC/ Page™ Colour, ESC/ Page, ESC/P2™, PCL5c, PCL6, Adobe PostScript 3, PDF1.3, FX, IBM Mode 1239X |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 10-32ºC, lưu trữ: 0-35ºC, độ ẩm: 15-85%RH |
Hỗ trợ hệ điều hành | Mac OS 10.3+, Windows 2000, Windows Vista, Windows XP |
Độ ồn | Vận hành: 51dB (A), chế độ chờ: 30dB (A) |
Công suất tiêu thụ | 730W (tối đa), 347W (In), 361W (Ready), 78W (Sleep), 17W (Power off) |
Kích thước | 408 x 501 x 477 mm |
Trọng lượng | 25.1 kg |