Với tốc độ in lên đến 43 trang/phút (A4) và 22 trang/phút (A3), LBP458X giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tính năng in hai mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn, đồng thời thân thiện hơn với môi trường.
LBP458X hỗ trợ nhiều tùy chọn kết nối, bao gồm USB 2.0, LAN có dây, Wifi và WPS, giúp bạn dễ dàng kết nối máy in với các thiết bị khác trong mạng.
Với Canon Mobile Printing, bạn có thể dễ dàng in ấn từ các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
LBP458X tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows, Mac OS, Linux và Chrome OS, đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng máy in với bất kỳ thiết bị nào.
Bộ nhớ 2GB giúp máy in xử lý các tác vụ in ấn phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Màn hình LCD 5 dòng giúp bạn dễ dàng điều khiển và theo dõi trạng thái của máy in.
Với chu kỳ in hàng tháng lên đến 100,000 trang, LBP458X đáp ứng nhu cầu in ấn lớn của các văn phòng.
Model | LBP458X |
---|---|
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing |
Print Speed | A4: 43 ppm A3: 22 ppm 2-Sided: 43 ppm (A4) or 21.5 spm (sheets per minute) |
Print Resolution | 600 x 600 dpi 1,200 x 1,200 dpi (equivalent) |
First Print Out Time | 6.3 sec |
Print Language | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
Auto Duplex Print | Yes |
Paper Handling | |
Paper Input | Cassette: 250 sheets Multi-purpose Tray: 100 sheets |
Paper Output | 250 sheets |
Media Size (Cassette / Paper Feeder) | A3, A4, A5, B4, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Custom (min. 85 x 148 mm to max. 297 x 431.8 mm) |
Media weight | 60 - 120 g/m² |
Connectivity & Software | |
Standard Interfaces | USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure Mode, WPS, Direct Connection) |
Mobile Solutions | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Microsoft Universal Print |
Other Features | Department ID, Forced Hold Printing, Secure Print |
Compatible Operating Systems | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS |
General | |
Device Memory | 2 GB |
Display | 5-Line LCD |
Power Requirements | AC 220 - 240 V, 50/60 Hz |
Operating Environment | 10 - 30°C, 20 - 80% RH (no condensation) |
Monthly Duty Cycle | 100,000 pages |
Dimensions (WxDxH) | 484 x 565 x 297 mm |
Weight | 25.5 kg |