In tài liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả với tốc độ lên đến 33 trang/phút cho cả in màu và in đen trắng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Độ phân giải in lên đến 600 x 600 dpi, kết hợp với công nghệ Image Refinement Technology, mang đến những bản in sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp.
Dễ dàng kết nối máy in với mạng Wi-Fi để in ấn từ mọi thiết bị trong mạng, bao gồm máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng. Hỗ trợ in ấn trực tiếp từ thiết bị di động thông qua Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Mopria Print Service và Microsoft Universal Print.
Tiết kiệm giấy và chi phí in ấn với chức năng in hai mặt tự động, giúp giảm lượng giấy tiêu thụ và bảo vệ môi trường.
Khay giấy tiêu chuẩn có sức chứa lên đến 250 tờ, cùng với khay đa năng 50 tờ, đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng về kích thước và loại giấy.
Màn hình cảm ứng trực quan giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in, đồng thời hiển thị thông tin chi tiết về trạng thái hoạt động của máy.
Tính năng Department ID và Secure Print giúp bảo vệ tài liệu in ấn khỏi truy cập trái phép, đảm bảo an toàn thông tin cho doanh nghiệp.
Phương thức in | Colour Laser Beam Printing |
---|---|
Tốc độ in | - A4: 33 ppm (Mono/Colour) - Letter: 35 ppm (Mono/Colour) - 2-Sided: 29 ppm (Mono/Colour) |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Image Refinement Technology | 1,200 x 1,200 dpi (equivalent) |
Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn) | 19.4 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in trang đầu tiên (FPOT) | - A4: 7.1 giây (Mono/Colour) - Letter: 7.0 giây (Mono/Colour) |
Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ) | 1.7 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
In hai mặt tự động | Có |
Khổ giấy | - Standard Cassette: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL) Custom (min. 98.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) - Multi-Purpose Tray: A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL) Custom (min. 76.0 x 127.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) - Optional Paper Feeder : A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Custom (min. 100.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
Loại giấy | Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | - Standard Cassette/Optional Paper Feeder: 60 to 200 g/m² - Multi-Purpose Tray: 60 to 200 g/m² |
Kết nối | - Wired: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T - Wireless: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) |
Bộ nhớ thiết bị | 1GB |
Màn hình | WVGA Colour LCD 5.0” Touch Screen Display |
Kích thước (W x D x H) | 425 x 427 x 380 mm |
Trọng lượng | 16.1 kg |
Printing Method | Colour Laser Beam Printing |
---|---|
Print Speed | - A4: 33 ppm (Mono/Colour) - Letter: 35 ppm (Mono/Colour) - 2-Sided: 29 ppm (Mono/Colour) |
Print Resolution | 600 x 600 dpi |
Print Quality with Image Refinement Technology | 1,200 x 1,200 dpi (equivalent) |
Warm-Up Time (From Power On) | 19.4 sec or less |
First Print Out Time (FPOT) | - A4: 7.1 sec (Mono/Colour) - Letter: 7.0 sec (Mono/Colour) |
Recovery Time (From Sleep Mode) | 1.7 sec or less |
Print Language | UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
Auto Duplex Print | Yes |
Print Margins | Top/Bottom/Left/Right Margin: 5 mm Top/Bottom/Left/Right Margin: 10 mm (Envelope) |
Supported File Format for USB Direct Print | JPEG, TIFF, PDF |