Độ phân giải lên đến 2400 x 600 dpi đảm bảo bản in sắc nét, màu sắc sống động và chuyên nghiệp.
In tới 20 trang/phút cả màu và đen trắng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Tiết kiệm giấy và bảo vệ môi trường với chức năng in hai mặt tự động tiện lợi.
Dễ dàng in ấn từ điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay thông qua mạng Wi-Fi.
Khay giấy 750 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Đạt tiêu chuẩn Energy Star, giúp giảm thiểu tiêu thụ điện năng và chi phí vận hành.
Hỗ trợ in ấn từ các thiết bị di động thông minh, giúp bạn in ấn dễ dàng mọi lúc mọi nơi.
Tốc độ in | 20 trang/ phút (trắng/ đen, màu) |
---|---|
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 1200 x 600 dpi, 2400 x 600 dpi |
Thời gian khởi động | Xấp xỉ 30 giây |
Thời gian in trang đầu tiên | Xấp xỉ 14 giây (Full color), xấp xỉ 14 giây (trắng/ đen) |
Bộ nhớ | 256MB |
Chức năng | In 2 mặt tự động |
Khay giấy ngõ vào | 750 tờ |
Chức năng | In bằng Smart Phone, máy tính bảng (tablet) |
Đạt giải | Energy Star |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, B6 |
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy màu, giấy mỏng, giấy nhãn, phong bì |
Công suất in | 30.000 trang/ tháng |
Kết nối cổng | USB, LAN |
Kết nối mạng | LAN và mạng Wifi |
Dung lượng mực in | 2000 trang (đen), 1600 trang (màu) |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008R2, Windows Server 2012 |
Nguồn điện | 220 – 240VAC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.3kW |
Kích thước | 400 x 450 x 320 mm |
Trọng lượng | 23.8 kg |
Warm up time | Approx. 30 seconds |
---|---|
First output speed | Full colour: Approx. 14 secondsB/W: Approx. 14 seconds |
Print Speed | Full colour: 20 pages per minuteB/W: Ap prox. 20 pages per minute |
CPU | Intel Celeron-M: 350 MHz |
Memory | Standard: 128 MB |
Duty Cycle | 30,000 prints per month |
Duplex | Yes |
Recommended paper size | A4, A5, A6, B5, B6 |
Paper Input Capacity | Standard: 251 sheetsMaximum: 751 sheets |
Paper Output Capacity | Maximum: 150 sheets |
Paper Weight | Standard paper tray(s): 60 - 160 g/m²Optional paper tray(s): 60 - 105 g/m²Bypass tray: 60 - 160 g/m²Duplex tray: 60 - 90 g/m² |
Media capability | Plain paper, Middle thick paper, Thick paper, Recycled paper, Colour paper, Letterhead, Pre-printed paper, Thin paper, Label paper, Envelopes, Bond, Cardstock |
All-in-one cartridge capacity | Black: 2,000 printsCyan: 1,600 printsMagenta: 1,600 printsYellow: 1,600 prints |
Starter Kit | Black: 1,000 printsCyan: 1,000 printsMagenta: 1,000 printsYellow: 1,000 prints |
Waste tonner bottle | 25,000 prints |
Options | 1 x 500-sheet paper tray |
Printer language | Standard: PCL5c, PCL6, PostScript®3™, PictBridge |
Print Resolution | Maximum: 2400 x 600 dpi |
Fonts | PCL (80 fonts) |
Interface | Standard: USB 2.0, Ethernet 10 base-T/100 base-TX, Wireless LAN (IEEE 802.11b/g/n) |
Network protocol | TCP/IP (IPv4.IPv6), Bonjour, IPP |
Windows® environments | Windows® XP, Windows® Vista,Windows® 7, Windows® Server 2003,Windows® Server 2008, Windows® Server 2008R2, Windows® Server 2012 |
Mac OS environments | Macintosh OS X Native v10.6 or later |
Linux Environment | Redhat & Suse Linux |
Power Consumption | Maximum: 1.3 kWEnergy Saver timer: 3.8 W |
Power Source | 220 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Dimensions | 400 x 450 x 320 mm |