Tận hưởng tốc độ in lên đến 25 trang/phút cho cả in màu và in đen trắng, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Dễ dàng kết nối với máy tính, điện thoại thông minh và máy tính bảng thông qua USB, Ethernet, Wi-Fi và NFC, cho phép bạn in ấn từ mọi thiết bị một cách dễ dàng.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với chức năng in hai mặt tự động, giúp bạn in ấn hiệu quả hơn.
Độ phân giải lên đến 2400 x 600 dpi đảm bảo bản in sắc nét, rõ ràng và chuyên nghiệp, phù hợp cho cả văn bản và hình ảnh.
Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và khả năng nâng cấp lên 750 tờ giúp bạn in ấn liên tục mà không cần thường xuyên nạp giấy.
Màn hình LCD 4 dòng trực quan giúp bạn dễ dàng cài đặt, điều khiển và theo dõi trạng thái máy in.
Hỗ trợ AirPrint, Mopria, Google Cloud Print và RICOH Smart Device Connector, cho phép bạn in ấn trực tiếp từ điện thoại thông minh và máy tính bảng một cách dễ dàng.
Cấu hình | |
---|---|
Các tính năng | In |
Màu sắc | Có |
Bộ nhớ - chuẩn | 256 MB |
Màn hình điều khiển | 4-line LCD |
Xử lý giấy | |
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn | 251 tờ |
Dung lượng giấy đầu vào tối đa | 751 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn | 150 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra tối đa | 150 tờ |
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩn | 250-sheet paper input tray, 1-sheet bypass tray, duplex unit |
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩn | 150-sheet paper output tray |
Kích thước giấy tối đa | A4 |
Định lượng giấy | 60-163 g/m2 |
Kết nối | |
Giao diện - chuẩn | 10Base-T/100Base-TX (Ethernet) USB 2.0 IEEE 802.11 a/b/g/n/ac (Wireless LAN, 2.4 GHz/5 GHz) |
Giao thức mạng - chuẩn | TCP/IP, IPP, Bonjour |
Tính năng in | |
Tốc độ in trắng đen | 25 ppm - simplex 13.5 ppm - duplex |
Tốc độ in màu | 25 ppm - simplex 13.5 ppm - duplex |
Thời gian ra bản in đầu | 9.8 giây |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi (2,400 x 600 dpi equivalent) |
Trình điểu khiển in | PCL 5c, PCL 6, PostScript3 |
In hai mặt | Có |
In ấn di động | AirPrint, Mopria, Google Cloud Print, RICOH Smart Device Connector |
Chung | |
Nguồn điện | 220-240 V, 50/60 Hz - Asia Pacific 110 V, 60 Hz - Taiwan |
Typical Electricity Consumption (TEC) | 0.30 kWh (nominal), 0.40 kWh (guaranteed) |
Thời gian khởi động | 20 giây |
Chế độ tiết kiệm năng lượng | 30 seconds shift time - Energy Saver Mode 1 1~60 minutes; default is 1 minute - Energy Saver Mode 2 |
Kích thước | 400 x 450 x 334 mm (Rộng x Sâu x Cao) |
Trọng lượng | <25kg |