Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_laser_ricoh_sp_330dn.jpg

Máy in Laser RICOH SP 330DN

Producer:

Máy in RICOH

Máy in Laser đơn sắc, A4/letter, in đảo mặt tự động. Tốc độ in: 32 trang/ phút (A4) - 34 trang/ phút (Letter). Bộ nhớ: 128MB.

Giới thiệu Máy in Laser RICOH SP 330DN

Máy in Laser RICOH SP 330DN là một giải pháp in ấn đơn sắc hiệu quả, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của văn phòng và doanh nghiệp. Với khả năng in hai mặt tự động, tốc độ in nhanh chóng, và kết nối linh hoạt, máy in này mang lại sự tiện lợi và năng suất cao. Đặc biệt, khay đa năng của máy hỗ trợ in trên nhiều loại giấy khác nhau, từ bìa dày đến sổ bảo hiểm, làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức tài chính, bảo hiểm và y tế.

Tính năng nổi bật

In đảo mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và chi phí

Với khả năng in hai mặt tự động, RICOH SP 330DN giúp bạn tiết kiệm giấy, giảm thiểu tác động đến môi trường và tối ưu hóa chi phí in ấn.

Tốc độ in nhanh chóng nâng cao hiệu suất làm việc

Máy in có tốc độ in lên đến 32 trang/phút (A4) và 34 trang/phút (Letter), giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Khay đa năng hỗ trợ in trên nhiều loại giấy

Khay tay 50 tờ cho phép in trên các loại giấy đặc biệt như bìa dày, sổ bảo hiểm, sổ tiết kiệm, đáp ứng nhu cầu in ấn đa dạng của các ngành nghề khác nhau.

Độ phân giải cao cho chất lượng in sắc nét

Với độ phân giải lên đến 1200 x 1200 dpi, máy in RICOH SP 330DN đảm bảo chất lượng in sắc nét, rõ ràng cho mọi tài liệu của bạn.

Kết nối đa dạng và linh hoạt

Máy in hỗ trợ nhiều giao diện kết nối như USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi Direct, và NFC, giúp bạn dễ dàng kết nối và in ấn từ nhiều thiết bị khác nhau.

Công suất in lớn đáp ứng nhu cầu sử dụng cao

Với công suất in tối đa lên đến 35.000 trang/tháng, RICOH SP 330DN là một lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng và doanh nghiệp có nhu cầu in ấn lớn.

Thông số kỹ thuật

Cấu hình
Các tính năngIn
Màu sắcKhông
Bộ nhớ - chuẩn16 MB ROM; 128 MB RAM
Màn hình điều khiểnBảng điều khiển LCD 4 dòng
Xử lý giấy
Dung lượng giấy đầu vào chuẩn250 tờ
Dung lượng giấy đầu vào tối đa550 tờ
Dung lượng giấy đầu ra chuẩn125 tờ
Dung lượng giấy đầu ra tối đa125 tờ
Cấu hình giấy đầu vào - chuẩnkhay giấy 250 tờ, Khay tay 50 tờ, 2 mặt
Cấu hình giấy đầu ra - chuẩnkhay đỡ giấy ra 125 - sheet úp xuống
Kích thước giấy tối đaSEF Foolscap Úc
Định lượng giấy52 - 162 g/m2
Kết nối
Giao diện - chuẩn10Base-T/100Base-Tx (Ethernet) USB 2.0 Type A x 1-at the rear USB 2.0 Type B-at the rear NFC tag
Giao diện - tùy chọnIEEE 802.11b/g/n/ac (Wireless LAN)
Giao thức mạng - chuẩnTCP/IP
Tính năng in
Tốc độ in trắng đenMột mặt 32 bản/phút - 600 x 600 dpi 14 bản/phút - 1.200 x 1.200 dpi Hai mặt 13 bản/phút - 600 x 600 dpi 7 bản/phút - 1.200 x 1.200 dpi
Thời gian ra bản in đầu7.5 giây trở xuống
Độ phân giải in1200 x 1200 dpi
Trình điểu khiển inPCL 5e, PCL 6, PostScript 3 emulation
In hai mặt
In ấn di động
Tính năng bảo mật
Mã hóaSNMP v3, PDF mã hóa Mode, Wireless LAN-WEP, WPA, WPA2
Chung
Nguồn điện220-240 V, 50/60 Hz, 4.3 Amps
Typical Electricity Consumption (TEC)1.275 kWh
Thời gian khởi động26 giây trở xuống
Chế độ tiết kiệm năng lượngThời gian ca làm việc 30 giây - Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power) Cấu hình từ 1-20 phút; thời gian chuyển mặc định 30 giây - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Thời gian phục hồi7,56 giây trở xuống - Chế độ Eco nhanh (Chế độ Low Power) 10,02 giây trở xuống - Chế độ Energy Saver (Chế độ Sleep)
Kích thước370 x 392 x 262 mm (Rộng x Sâu x Cao)
Trọng lượng<13kg

Thông tin khác

Xuất xứ: Trung Quốc.

Bảo hành: 12 tháng.

Similar products