Với tốc độ in lên đến 50 trang/phút (A4), Brother HL-L6210DW giúp bạn hoàn thành công việc in ấn một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả làm việc.
Tiết kiệm giấy và giảm chi phí in ấn với chức năng in hai mặt tự động. Vừa bảo vệ môi trường, vừa tiết kiệm chi phí.
Kết nối Wifi cho phép bạn in ấn từ mọi thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc laptop một cách dễ dàng. Hỗ trợ cả băng tần 2.4GHz và 5.0GHz đảm bảo kết nối ổn định.
Bộ nhớ trong lên đến 1GB giúp máy in xử lý các tác vụ in ấn phức tạp một cách mượt mà và nhanh chóng.
Khay giấy chuẩn chứa đến 520 tờ, giảm thiểu số lần nạp giấy, giúp bạn tập trung vào công việc chính.
Màn hình LCD 16 ký tự x 1 dòng giúp bạn dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động của máy in và thực hiện các thao tác điều khiển.
Độ phân giải in lên đến 1200 x 1200 dpi (mở rộng 2400 x 600 dpi) đảm bảo chất lượng bản in sắc nét, rõ ràng.
Model | HL-L6210DW |
---|---|
Chức năng | In |
Tốc độ in (A4/Letter) | Lên đến 50/52 trang/phút (Chế độ im lặng: lên đến 25/26 trang/phút) |
Độ phân giải in | Lên đến 1200 x 1200 dpi |
Thời gian in trang đầu | Ít hơn 6.7 giây |
In hai mặt | Tự động |
Ngôn ngữ in | PCL6, BR-Script3, IBM Proprinter XL, Epson FX-850, PDF Version 1.7, XPS Version 1.0 |
Cổng giao tiếp | USB 2.0, Gigabit Ethernet (10Base-T/100Base-TX/1000Base-T), Wi-Fi Direct, Wireless Lan (2.4GHz/5.0GHz) |
In từ thiết bị di động | AirPrint, Mopria, Brother Mobile Connect |
In từ máy tính | Brother iPrint&Scan |
Khay giấy chuẩn | 520 tờ |
Khay nạp giấy thủ công | 100 tờ |
Khay giấy ra (mặt úp xuống) | 250 tờ |
Khay giấy tùy chọn (khay giấy phụ) | 250 tờ (LT-5505) hoặc 520 tờ (LT-6505) x 2 khay hoặc 250 tờ x 3 khay (Tối đa 1,040 tờ) |
Định lượng giấy | Khay chuẩn: 60 đến 163 g/m2 Khay nạp thủ công: 60 đến 230g/m2 |
Kích cỡ giấy (khay giấy chuẩn) | A4, Letter, B5 (JIS), A5, A5 (Long Edge), A6, Executive, Legal, Mexico Legal, India Legal, A4 (Short)/270 mm, Folio, 16K |
Tốc độ bộ xử lý | Main: Cortex-A53, 1.2GHz Dual Core Sub: ARM946 150MHz |
Bộ nhớ | 1 GB |
Màn hình hiển thị | 16 ký tự x 1 dòng |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows: Win10 Server 2012 / 2012R2 / 2016 / 2019 / Linux: CUPS, LPD/LPRng (x86/x64 environment) |
Tính năng bảo mật | Secure Function Lock, Secure Print, LDAP, Setting Lock |
Nguồn điện | 220 - 240 VAC, 50/60 Hz, 5.3 A |
Kích thước (Rộng x Dài x Cao) | 373 x 388 x 289 mm |
Trọng lượng | 11.9 kg |