Máy in nhãn Brother TD-2130N không chỉ in nhãn mà còn có thể in hóa đơn và mã vạch, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau trong doanh nghiệp.
Với tốc độ in lên đến 152.4mm/giây (khi sử dụng AC adapter), máy in giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Độ phân giải 300 dpi đảm bảo chất lượng in sắc nét, rõ ràng, giúp thông tin trên nhãn dễ đọc và chuyên nghiệp.
Máy in hỗ trợ kết nối qua cổng USB Ver 2.0, giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính và các thiết bị khác.
Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng chỉ 1.34 kg, máy in dễ dàng di chuyển và lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau. Đồng thời, thiết kế bền bỉ đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Bộ nhớ 6MB cho phép lưu trữ đến 99 bản thiết kế nhãn, giúp bạn dễ dàng quản lý và in lại các mẫu nhãn thường xuyên sử dụng.
Printing Technology | Direct Thermal |
---|---|
Printing Resolution | 300 dpi |
Print Speed (Depends on the media used.) | Maximum 6 ips (152.4 mm/sec) (Under Brother standard environment) |
Maximum Print Width | Maximum 56 mm |
Maximum Print Length | Maximum 1 m |
Minimum Print Length | 6 mm |
Buttons | (Power) button, (Feed) button, (Print) button |
Printer Memory | 6 MB or maximum 99 templates |
Printer Control Commands | P-touch Template2.0, Raster, ESC/P |
AC Power Supply | AC adapter (100 - 240 V 50/60 Hz) |
Release Mode | Standard: Continuous, tear off Optional: Peeled |
INTERFACE | |
---|---|
USB | USB Ver.2.0 (Full Speed) (mini-B, Peripheral) |
Serial | RS232C (Original serial cable) |
Wired LAN | 10/100BASE-TX |
USB Host Port | Supports only PA-WI-001 (optional) or barcode readers |
WLAN (The WLAN interface (optional) is required.) | Wireless LAN IEEE802.11b/g/n (Infrastructure Mode/Adhoc mode) |
MEDIA SPECIFICATIONS | |
Media Sensors | Gap (Transmissive), Black Mark (Reflective) |
Media type | Receipt, Die cut label, Tag, Wristband |
Media Width | 19 mm to 63 mm |
Thickness (The media material may affect print quality) | 0.058 mm to 0.279 mm |
Diameter (Max) | 127 mm |
Core Diameter | 25.4 mm |
Gap Between Labels (Min) | 3 mm |
OPERATING ENVIRONMENT | |
Operating Temperature | Operate: 5 ºC to 40 ºC, Charge: 5 ºC to 40 ºC |
Operating Humidity | 20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 27 ºC) |
Storage Temperature | -20 ºC to 60ºC |
Storage Humidity | 20 to 80 % (No condensation, Maximum wet bulb temperature: 45ºC) |
GENERAL | |
Weight | Approximately 1.34 kg |
Dimensions | Approximately 110(W) x 215(D) x 172(H) mm |