Máy in nhãn Brother TD-4410D - Giải pháp in ấn nhãn chuyên nghiệp cho doanh nghiệp
Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in nhãn hiệu quả, tiết kiệm và đáng tin cậy cho doanh nghiệp của mình? Máy in nhãn Brother TD-4410D chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với công nghệ in nhiệt trực tiếp, tốc độ in nhanh chóng, độ phân giải cao và khả năng kết nối linh hoạt, TD-4410D đáp ứng mọi nhu cầu in ấn nhãn của bạn, từ nhãn vận chuyển, nhãn sản phẩm đến nhãn quản lý tài sản.
Tính năng nổi bật
Công nghệ in nhiệt trực tiếp
Không cần mực in, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
Tốc độ in nhanh chóng
In tới 203mm/giây, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Độ phân giải cao
Độ phân giải 203dpi đảm bảo nhãn in sắc nét, rõ ràng và dễ đọc.
Kết nối USB tiện lợi
Dễ dàng kết nối với máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay.
Bộ nhớ lớn
Bộ nhớ 256MB RAM và 64MB Flash cho phép lưu trữ nhiều mẫu nhãn và in ấn nhanh chóng.
Kích thước nhỏ gọn
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc.
Đa dạng vật liệu in
Hỗ trợ in trên nhiều loại vật liệu nhãn khác nhau, bao gồm nhãn liên tục, nhãn cắt sẵn, nhãn gấp quạt và thẻ.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ in | In nhiệt trực tiếp |
---|
Tốc độ in | 203mm/giây |
---|
Độ phân giải | 203dpi |
---|
Chiều rộng in tối đa | 104.1mm |
---|
Chiều dài in tối thiểu | Liên tục: 6.4mm, Bóc nhãn: 12.7mm, Dao cắt: 20mm, Xé: 27mm |
---|
Chiều dài in tối đa | 3000mm |
---|
Loại cảm biến vật liệu in | Khe hở (Truyền qua), Vạch đen (Phản xạ) |
---|
Vị trí cảm biến vật liệu in | Khe hở (Cố định), Phản xạ (Có thể điều chỉnh) |
---|
Chế độ nhả nhãn | Tiêu chuẩn: Liên tục, Xé, Tùy chọn: Bóc nhãn, Dao cắt |
---|
Đặc tính vật liệu in
Loại vật liệu in | Vòng đeo tay, Liên tục, Cắt sẵn, Gấp quạt, Đục lỗ, Thẻ |
---|
Độ dày vật liệu in | 0.058mm - 0.279mm (0.002 inch đến 0.011 inch) |
---|
Chiều rộng vật liệu in | 19mm - 118.11mm (0.75 inch đến 4.65 inch) |
---|
Chiều dài vật liệu in | 6.4mm - 3000mm (0.25 inch đến 118.11 inch) |
---|
Đường kính ngoài tối đa | 127mm (5 inch) |
---|
Đường kính lõi tối đa | 12.7mm (0.5 inch) |
---|
Kết nối
USB | USB version 2.0 (full speed) Type B |
---|
Nối tiếp | Serial RS232C (DB9 male) |
---|
Mạng LAN có dây | 10/100BASE-TX |
---|
Thông tin chung
Bảng điều khiển | 3 nút, 3 đèn LED |
---|
Nguồn điện
Bộ đổi nguồn AC | Bộ đổi nguồn AC (100 - 240V, 50/60Hz) |
---|
Phần mềm
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 7 / 8 / 8.1 / 10 Linux |
---|
Lệnh in | P-touch Template, ESC/P, Raster, ZPL II emulation, CPCL emulation |
---|
Mã vạch | Tuyển tính: CODE 39, ITF(I-2/5), EAN-8(JAN8), EAN-13(JAN13), UPC-A, UPC-E, CODABAR (NW-7), CODE 128, GS1-128(UCC/EAN 128), GS1 Databar (Standard (Omnidirectional)/Truncated/Stacked/Stacked Omnidirectional/Limited/Expanded), CODE93, POSTNET, UPC/EAN EXTENSION, MSI, Intelligent Mail Barcode 2 chiều: QR Code (model 1, model 2, micro QR), Maxicode, PDF417 (Standard, Truncate, MicroPDF417) Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular) Aztec |
---|
Bộ nhớ
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ hoạt động | Hoạt động: 5°C to 40°C |
---|
Độ ẩm hoạt động | 20% - 85% (Không ngưng tụ, Nhiệt độ bầu ướt tối đa: 27°C) |
---|
Nhiệt độ bảo quản | -20°C to 60°C |
---|
Độ ẩm bảo quản | 10% - 90% (Không ngưng tụ) |
---|
Kích thước & Trọng lượng
Kích thước (mm) | 180mm (W) x 155mm (D) x 224mm (H) |
---|
Trọng lượng | 2.08kg |
---|