Q & A
Online support
Hotline
090 888 3630
Email
info@wi-mesh.com.vn
may_in_nhan_brother_td4420dn.jpg

Máy in nhãn Brother TD-4420DN

Producer:

Máy in BROTHER

Máy in nhãn Brother TD-4420DN - Tốc độ in tối đa: 203mm/s. - Độ phân giải: 203dpi. - Tự động set up khổ giấy. - Khả năng in: In Nhãn, bill, vòng tay, fanfold, price tags.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in nhãn chuyên nghiệp, đáng tin cậy và hiệu quả cho doanh nghiệp của mình? Máy in nhãn Brother TD-4420DN chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với tốc độ in nhanh chóng, độ phân giải cao và khả năng kết nối linh hoạt, TD-4420DN giúp bạn dễ dàng tạo ra những nhãn chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn.

Tính năng nổi bật

Tốc độ in vượt trội

In nhãn nhanh chóng với tốc độ lên đến 203mm/s, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.

Độ phân giải sắc nét

Độ phân giải 203dpi đảm bảo nhãn in rõ ràng, sắc nét, dễ đọc và chuyên nghiệp.

Tự động thiết lập khổ giấy

Máy tự động nhận diện và điều chỉnh khổ giấy, giúp bạn in ấn dễ dàng và chính xác hơn.

Khả năng in đa dạng

In được nhiều loại nhãn khác nhau như nhãn, bill, vòng tay, fanfold, price tags, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.

Kết nối linh hoạt

Kết nối dễ dàng với máy tính qua cổng USB và mạng LAN, giúp bạn in ấn thuận tiện từ nhiều thiết bị.

In ấn đa năng

Không chỉ in nhãn, máy còn có thể in bill, vòng tay, nhãn giá (price tags), và các loại nhãn fanfold, mang đến sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.

Đặc tính kỹ thuật

Printing
Print technologyDirect thermal
Print speed203mm per second
Resolution203dpi
Maximum print width104.1mm
Minimum print lengthContinuous: 6.4mm, Peeler: 12.7mm, Cutter: 20mm, Tear: 27mm
Maximum print length3000mm
Media sensor typeGap (Transmissive), Bar (Reflective)
Media sensor locationGap (Fixed), Reflective (Adjustable)
Tear off release modeStandard: Continuous, Tear off, Optional: Peeler, Cutter

Thông số kỹ thuật

Media
Media typesWristbands, Continuous, Die cut, Fan fold, Perforated, Tag
Media thickness0.058mm - 0.279mm (0.002 inch to 0.011 inch)
Media width19mm - 118.11mm (0.75 inch to 4.65 inch)
Media length6.4mm - 3000mm (0.25 inch to 118.11 inch)
Diameter (Max)127mm (5 inch)
Core Diameter (Max)12.7mm (0.5 inch)

Kết nối

Connectivity
USBUSB version 2.0 (full speed) Type B
SeriaSerial RS232C (DB9 male)
Wired LAN10/100BASE-TX
Wired LANYes

Tổng quan

General
Control panel3 button, 3 LED

Nguồn điện

Power
AC Power adapterAC Power adapter (100 - 240V, 50/60Hz)

Phần mềm

Software
Operating systems supportWindows 7 / 8 / 8. 1 / 10 Windows Server 2008 / 2008R2 /2012 /2012R2 / 2016 Linux
Print commandsP-touch Template, ESC/P, Raster, ZPL II emulation, CPCL emulation
Barcode symbologiesLinear: CODE 39, ITF(I-2/5), EAN-8(JAN8), EAN-13(JAN13), UPC-A, UPC-E, CODABAR (NW-7), CODE 128, GS1-128(UCC/EAN 128), GS1 Databar (Standard (Omnidirectional)/Truncated/Stacked/Stacked Omnidirectional/ Limited/Expanded), CODE93, POSTNET, UPC/EAN EXTENSION, MSI, Intelligent Mail Barcode 2-dimensional: QR Code (model 1, model 2, micro QR), Maxicode, PDF417 (Standard, Truncate, MicroPDF417) Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular) Aztec

Bộ nhớ

Memory
RAM256MB
Flash64MB

Môi trường hoạt động

Environmental
Operating temperatureOperate: 5°C to 40°C
Operating humidity20% - 85% (No condensation, Max wet bulb temperature: 27°C)
Storage temperature-20°C to 60°C
Storage humidity10% - 90% (No condensation)

Kích thước và Trọng lượng

Dimension & Weight
Dimension (mm)180mm (W) x 155mm (D) x 224mm (H)
Weight2.08kg

Similar products