Bạn đang tìm kiếm một giải pháp in nhãn chuyên nghiệp, đáng tin cậy và hiệu quả cho doanh nghiệp của mình? Máy in nhãn Brother TD-4420DN chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Với tốc độ in nhanh chóng, độ phân giải cao và khả năng kết nối linh hoạt, TD-4420DN giúp bạn dễ dàng tạo ra những nhãn chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu in ấn.
Tính năng nổi bật
Tốc độ in vượt trội
In nhãn nhanh chóng với tốc độ lên đến 203mm/s, giúp bạn tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Độ phân giải sắc nét
Độ phân giải 203dpi đảm bảo nhãn in rõ ràng, sắc nét, dễ đọc và chuyên nghiệp.
Tự động thiết lập khổ giấy
Máy tự động nhận diện và điều chỉnh khổ giấy, giúp bạn in ấn dễ dàng và chính xác hơn.
Khả năng in đa dạng
In được nhiều loại nhãn khác nhau như nhãn, bill, vòng tay, fanfold, price tags, đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng.
Kết nối linh hoạt
Kết nối dễ dàng với máy tính qua cổng USB và mạng LAN, giúp bạn in ấn thuận tiện từ nhiều thiết bị.
In ấn đa năng
Không chỉ in nhãn, máy còn có thể in bill, vòng tay, nhãn giá (price tags), và các loại nhãn fanfold, mang đến sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật
Printing | |
---|
Print technology | Direct thermal |
---|
Print speed | 203mm per second |
---|
Resolution | 203dpi |
---|
Maximum print width | 104.1mm |
---|
Minimum print length | Continuous: 6.4mm, Peeler: 12.7mm, Cutter: 20mm, Tear: 27mm |
---|
Maximum print length | 3000mm |
---|
Media sensor type | Gap (Transmissive), Bar (Reflective) |
---|
Media sensor location | Gap (Fixed), Reflective (Adjustable) |
---|
Tear off release mode | Standard: Continuous, Tear off, Optional: Peeler, Cutter |
---|
Thông số kỹ thuật
Media | |
---|
Media types | Wristbands, Continuous, Die cut, Fan fold, Perforated, Tag |
---|
Media thickness | 0.058mm - 0.279mm (0.002 inch to 0.011 inch) |
---|
Media width | 19mm - 118.11mm (0.75 inch to 4.65 inch) |
---|
Media length | 6.4mm - 3000mm (0.25 inch to 118.11 inch) |
---|
Diameter (Max) | 127mm (5 inch) |
---|
Core Diameter (Max) | 12.7mm (0.5 inch) |
---|
Kết nối
Connectivity | |
---|
USB | USB version 2.0 (full speed) Type B |
---|
Seria | Serial RS232C (DB9 male) |
---|
Wired LAN | 10/100BASE-TX |
---|
Wired LAN | Yes |
---|
Tổng quan
General | |
---|
Control panel | 3 button, 3 LED |
---|
Nguồn điện
Power | |
---|
AC Power adapter | AC Power adapter (100 - 240V, 50/60Hz) |
---|
Phần mềm
Software | |
---|
Operating systems support | Windows 7 / 8 / 8. 1 / 10 Windows Server 2008 / 2008R2 /2012 /2012R2 / 2016 Linux |
---|
Print commands | P-touch Template, ESC/P, Raster, ZPL II emulation, CPCL emulation |
---|
Barcode symbologies | Linear: CODE 39, ITF(I-2/5), EAN-8(JAN8), EAN-13(JAN13), UPC-A, UPC-E, CODABAR (NW-7), CODE 128, GS1-128(UCC/EAN 128), GS1 Databar (Standard (Omnidirectional)/Truncated/Stacked/Stacked Omnidirectional/ Limited/Expanded), CODE93, POSTNET, UPC/EAN EXTENSION, MSI, Intelligent Mail Barcode 2-dimensional: QR Code (model 1, model 2, micro QR), Maxicode, PDF417 (Standard, Truncate, MicroPDF417) Data Matrix (ECC200 Square, ECC200 Rectangular) Aztec |
---|
Bộ nhớ
Môi trường hoạt động
Environmental | |
---|
Operating temperature | Operate: 5°C to 40°C |
---|
Operating humidity | 20% - 85% (No condensation, Max wet bulb temperature: 27°C) |
---|
Storage temperature | -20°C to 60°C |
---|
Storage humidity | 10% - 90% (No condensation) |
---|
Kích thước và Trọng lượng
Dimension & Weight | |
---|
Dimension (mm) | 180mm (W) x 155mm (D) x 224mm (H) |
---|
Weight | 2.08kg |
---|