PIXMA TS207 sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng bố trí trong mọi không gian làm việc. Bề mặt chống bám vân tay và chống xước giúp máy luôn giữ được vẻ ngoài sạch sẽ và chuyên nghiệp.
Độ phân giải in lên đến 4800 x 1200 dpi đảm bảo bản in luôn sắc nét, rõ ràng và sống động, phù hợp cho cả tài liệu văn bản và hình ảnh.
Sử dụng hộp mực FINE Cartridge với tùy chọn PG-745S/CL-746S hoặc PG-745/CL-746/PG-745XL/CL-746XL giúp bạn tiết kiệm chi phí in ấn một cách tối ưu.
Tốc độ in tiêu chuẩn ISO lên đến 7.7 ipm (đen trắng) và 4.0 ipm (màu) giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng và hiệu quả.
Dễ dàng kết nối máy in với máy tính thông qua cổng USB 2.0 tốc độ cao, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định.
Model | TS207 |
---|---|
Đầu In / Mực | Loại | FINE Cartridge |
Số lượng đầu phun | Tổng cộng 1.280 đầu phun |
Hộp mực | PG-745S, CL-746S (Lựa chọn ngoài: PG-745, CL-746 / PG-745XL, CL-746XL) |
Độ phân giải tối đa khi in | 4800 (ngang) x 1200 (dọc) dpi |
Tốc độ in Dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 24734. | Tài liệu: Màu | ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 4.0ipm Tài liệu: Đen trắng | ESAT / Một mặt: Xấp xỉ 7.7ipm Ảnh (4 x 6') | PP-201 / Tràn viền: Xấp xỉ 65 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203.2mm (8 inch) |
Kích thước in | In tràn viền | Độ rộng lề trên / dưới / phải / trái: 0mm (Hỗ trợ kích cỡ giấy: 4 x 6') In có viền | Độ rộng lề trên: 3mm, Độ rộng lề dưới: 5mm, Độ rộng lề phải / trái: 3.4mm (LTR: Trái: 6.4mm, Phải: 6.3mm) |
Kích thước in khuyến nghị | Độ rộng lề trên: 31.6mm / Độ rộng lề dưới: 29.2mm |
Kích cỡ giấy | A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', Tùy chỉnh (Rộng 89 - 215.9mm, Dài 127 - 676mm) |
Xử lý giấy | Giấy thường | A4, LTR = 60 (Khay nạp giấy sau)(Số lượng tối đa) | Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) | 4 x 6' = 20 Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508) | 4 x 6' = 20 Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) | 4 x 6' = 20 Photo Sticker (Free cutting) (PS-208) | 4 x 6' = 1 Photo Sticker (Cắt tự do, tháo dán được) | 4 x 6' = 1 (PS-308R) |
Khay nạp giấy sau | Giấy thường: 64 - 105g/m², Giấy đặc biệt của Canon: trọng lượng giấy tối đa: Xấp xỉ 275g/m²(Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)) |
Cảm biến mực in | Đếm điểm |
Sắp xếp đầu phun mực in | Thủ công |
Kích cỡ tài liệu tối đa | A4 / LTR (216 x 297 mm) |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows | Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 Macintosh | Mac OS X v10.10.5 ~ v10.11, Mac OS v10.12 via AirPrint |
Interface | USB 2.0 tốc độ cao |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ | 5 - 35°C Độ ẩm | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị | Nhiệt độ | 15 -30°C Độ ẩm | 10 - 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu giữ | Nhiệt độ | 0 - 40°C Độ ẩm | 5 - 95% RH(không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (in qua PC) | Photo (4 x 6') | Xấp xỉ 46.0dB(A) |
Nguồn điện | AC 100 - 240V, 50 / 60Hz |
Tiêu thụ điện | Tắt | Xấp xỉ 0.2W Chế độ chờ (Đèn quét tắt) (Kết nối USB tới PC) | Xấp xỉ 1.2W Chế độ chờ (Tất cả các cổng đều kết nối, Đèn quét tắt) | Xấp xỉ. 0.9W In | Xấp xỉ 10W |
Môi trường | Điều tiết | RoHS (EU, China), WEEE (EU) To be fixed Eco-Label | Energy Star Có thể thay đổi |
Kích thước | 426 x 562 x 213mm |
Trọng lượng | 2.5kg |
Đặc tính | Thông số |
---|---|
Loại máy in | In phun màu |
Chức năng | In |
Khổ giấy | A4, LTR, 4 x 6', 5 x 7', Tùy chỉnh |
Kết nối | USB 2.0 |
Độ phân giải in | 4800 x 1200 dpi |
Tốc độ in đen trắng | 7.7 ipm |
Tốc độ in màu | 4.0 ipm |
Loại mực in | FINE Cartridge (PG-745S, CL-746S, PG-745, CL-746, PG-745XL, CL-746XL) |
Kích thước | 426 x 255 x 131mm |
Trọng lượng | 2.5kg |