Đáp ứng mọi nhu cầu văn phòng với các chức năng: in, sao chép, quét và fax.
Tốc độ in lên đến 24,0 ipm đen/ 15,5 ipm màu, giúp bạn hoàn thành công việc nhanh chóng.
Hệ thống mực in chính hãng Canon giúp giảm thiểu chi phí vận hành, tăng hiệu quả kinh tế.
Hỗ trợ in ấn từ xa qua mạng không dây, LAN có dây, Mopria, AirPrint, và in trực tiếp từ thiết bị di động.
Bình mực in dễ dàng nạp lại, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.
Khay giấy chứa được số lượng lớn, giảm thiểu số lần nạp giấy.
Màn hình LCD cảm ứng 2.7 inch giúp bạn dễ dàng thao tác và điều khiển máy in.
Máy in | |
---|---|
Máy in phun màu đa chức năng | In, sao chép, quét, fax |
Tốc độ in (A4) | lên đến 24,0 ipm đen/ 15,5 ipm màu |
Độ phân giải in | 600 x 1200 dpi |
COPY | |
Tốc độ copy | Document (Colour): (sFCOT/Simplex) / (sESAT/Simplex): Approx. 12 sec / 12.7 ipmDocument (ADF): Colour / Black: Approx. 12.2 ipm / 22.2 ipm |
Kích thước copy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive, FS, Foolscap, B-Oficio, M-Oficio, 4 x 6', 5 x 7', Square (5 x 5') |
Số lượng bản sao chép tối đa | 99 bản |
IN | |
Đầu phun | 4,352 nozzles |
Tốc độ in | Document (ESAT/Simplex): Approx. 24.0 ipm (black) / 15.5 ipm (colour)Document (ESAT/Duplex): Approx. 13.0 ipm (black) / 10.0 ipm (colour)Document (FPOT Ready / Simplex): Approx. 7 sec (black) / 8 sec (colour) |
Độ phân giải | 600 (horizontal) x 1,200 (vertical) dpi |
Độ rộng bản in | Up to 208.0 mm |
QUÉT | |
Phương thức Quét | Flatbed (ADF / Platen) |
Độ phân giải bản quét | 1,200 x 1,200 dpi |
Chiều sâu màu | Greyscale: 16 / 8 bitColour: RGB each 16 bit / 8 bit |
Kích thước tài liệu | A4 / LTR (216 x 297 mm) |
Tốc độ Quét | Greyscale: 1.4 ms/line (300 dpi)Colour: 1.4 ms/line (300 dpi) |
Phương thức quét | Flatbed (ADF/ Platen) |
Độ phân giải quét | 1200 x 1200 dpi |
Tốc độ quét | Greyscale: 1.4 ms/line (300 dpi), Colour: 1.4 ms/line (300 dpi) |
FAX | |
Tốc độ modem | Max. 33.6 kbps (Automatic fall back) |
Độ phân giải fax | Black (Approx.): 8 pels/mm x 3.85 lines/mm (Standard) 8 pels/mm x 7.7 lines/mm (Fine)300 x 300 dpi (Extra Fine)Colour (Approx.): 200 × 200 dpi |
Phương thức nén | Black: MH / MR / MMRColour: JPEG |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | Max. 100 locations |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ | Max. 99 locations |
Tốc độ modem | tối đa 33.6 kbps (Automatic fall back) |
Độ phân giải fax | 300 x 300 dpi (Extra Fine); 200 × 200 dpi (Colour) |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Envelope [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Square (5 x 5')[Custom Size]: Width: 89 - 216 mm, length: 127 - 1200 mm |
Giấy vào | Plain Paper (A4/Letter, 64 g/m²): 100Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6'): 20Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6'): 20Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508, 4 x 6'): 20Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6'): 20Photo Stickers (PS-108, PS-208, PS-808): 1Removable Photo Stickers (PS-308R): 1 |
Định lượng giấy | Plain Paper (64 - 105g/m²) |
Loại giấy | Plain Paper (64 - 105g/m²)Photo Paper Pro Luster (LU-101)Photo Paper Plus Glossy II (PP-201)Matte Photo Paper (MP-101)Double-Sided Matte Paper (MP-101D)Glossy Photo Paper 'Everyday Use' (GP-508)High Resolution Paper (HR-101N)Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808)Removable Photo Stickers (PS-308R)Magnetic Photo Paper (PS-508)Light Fabric Iron-On Transfers (LF-101)Envelope |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, B-Oficio, M-Oficio, Foolscap, FS, Executive, Envelope [#10, DL, C5, Monarch], 4 x 6', 5 x 7', 7 x 10', 8 x 10', Square (5 x 5')[Custom Size]: Width: 89 - 216 mm, length: 127 - 1200 mm |
Định lượng giấy | Plain Paper (64 - 105g/m²) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10 / 8.1 / 7 SP1(operation can only be guaranteed on a PC with a pre-installed Windows 7 or later)macOS v10.12.6 ~ 10.15Chrome OS |
Cổng kết nối | USB 2.0, USB flash memoryLan: IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T)Wireless: IEEE802.11b/g/nDirect Connection (Wireless LAN): Available |
An ninh mạng | WEP64/128 bitWPA-PSK (TKIP/AES)WPA2-PSK (TKIP/AES) |
In từ thiết bị di động | AirPrint: AvailableMopria: AvailableCanon Print Service (for Android): AvailableCanon PRINT Inkjet/SELPHY (for iOS/Android): Available |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows 10/ 8.1/ Windows 10 / 8.1 / 7 SP1, macOS v10.12.6 ~ 10.15 Chrome OS |
Cổng kết nối | USB 2.0 |
Kết nối không dây (Wireless) | IEEE802.11b/g/n |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | |
Màn hình điều khiển | 2.7' / 6.7cm LCD (Touch-Screen) |
Kích thước | 399 x 410 x 314 mm |
Trọng lượng | Approx. 13 kg |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | OFF: Approx. 0.2 WStandby (scanning lamp is off) USB connection to PC: Approx. 0.9 WCopying USB connection to PC: Approx. 23 W |
Nguồn điện chuẩn | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Cartridge mực | GI-76 (Pigment Black / Pigment Cyan / Pigment Magenta / Pigment Yellow)MC-G01 (Maintenance cartridge) |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | Up to 45,000 pages/month |
Màn hình hiển thị | 2.7 inch/ 6.7cm LCD (Touch-Screen) |
Nguồn điện | 100-240VAC, 50/60Hz |
Kích thước | 399 x 410 x 314mm |
Trọng lượng | 13kg |