Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tốc độ sao chụp / in | 50 bản/phút |
Bảng điều khiển | màn hình cảm ứng màu thông minh (SOP) 10inch |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600 dpi |
Thời gian ra bản chụp đầu tiên | 2.7 giây |
Copy liên tục | 999 bản một lần |
Thời gian khởi động máy | 19.1 giây |
Phóng to/ Thu nhỏ | 25% ~ 400% |
Ngôn ngữ in | PCL5e, PCL6, PostScrip 3, PDF Direct. |
Kích cỡ giấy | A6 – A3 |
Khay giấy | 2 khay x 550 tờ, khay tay x 100 tờ |
Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF) | 100 tờ |
Bộ nhớ tiêu chuẩn | 2 GB |
Ổ cứng (HDD) | 320 GB |
Chia bộ điện tử và sao chụp hai mặt | Có |
Kết nối | Ethernet 10 base – T/100 base – TX/ 1000base -T, Host I/F Type A, USB Device I/F Type B. |
Định dạng file | PDF, TIFF, JPEG,… |