DR-S150 có khả năng quét một mặt với tốc độ 45 tờ/phút và quét hai mặt lên đến 90 tờ/phút, giúp bạn xử lý lượng lớn tài liệu trong thời gian ngắn nhất.
Khay nạp tài liệu 60 tờ cho phép bạn quét liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên, tăng tính tiện lợi và hiệu quả.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo hình ảnh quét sắc nét, rõ ràng, giúp bạn dễ dàng đọc và xử lý thông tin.
Máy quét được trang bị các cổng kết nối USB 3.2 Gen1x1/USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, cho phép bạn dễ dàng kết nối với máy tính, mạng LAN hoặc thiết bị di động.
Tiết kiệm thời gian và công sức với khả năng quét hai mặt tự động, giúp bạn số hóa tài liệu nhanh chóng và hiệu quả.
Với công suất quét lên đến 4.000 bản quét mỗi ngày, DR-S150 đáp ứng nhu cầu số hóa tài liệu của các văn phòng có khối lượng công việc lớn.
DR-S150 có thể quét nhiều loại tài liệu khác nhau, từ giấy thường, business card, card đến passport (với carrier sheet), mang lại sự linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tốc độ Scan | 45 tờ/phút (một mặt), 90 tờ/phút (hai mặt) |
Khay nạp tài liệu | 60 tờ |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Công nghệ quét | CIS |
Nguồn sáng | LED (R,G,B) |
Trọng lượng | 3.3kg |
Cổng giao tiếp | USB 3.2 Gen1x1/USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Công suất/ngày | 4.000 bản quét |
Đặc tính | Chi tiết |
---|---|
Document size | Plain paper: Width: 50.8 mm to 216 mm Length: 54 mm to 356 mm * You can scan documents up to 3,000 mm long by setting the scanner to the Long Document mode. Business card: 50 mm x 85 mm or larger Card: 54 mm x 86 mm (ISO standard) Passport: Size: 88 mm x 125 mm (ISO standard) * When scanning, be sure to open the passport and insert it in the separately sold carrier sheet beforehand. |
Document thickness and weight | Plain paper: Page separation: 0.04 mm to 0.25 mm. 27 to 209 g/m² Bypass: 0.04 mm to 0.3 mm. 27 to 255 g/m² Business card: 380 g/m² 0.45 mm or less Card: 1.4 mm or less Passport: 4 mm or less (including carrier sheet) |
Document feeding method | Automatic |
Scanning sensor | Contact image sensor |
Light source | LED |
Scanning side | Simplex / Duplex |
Scanning modes | Black and White, Error Diffusion, Grayscale, Active Threshold, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II |
Scanning resolution | 100 x 100 dpi / 150 x 150 dpi / 200 x 200 dpi / 240 x 240 dpi / 300 x 300 dpi / 400 x 400 dpi / 600 x 600 dpi |
Scanning speed | Grayscale: 200 dpi / 300 dpi: 45 ppm (Simplex), 90 ipm (Duplex) Color: 200 dpi: 45 ppm (Simplex), 90 ipm (Duplex) 300 dpi: 30 ppm (Simplex), 60 ipm (Duplex) |
Interface | USB 3.2 Gen1x1 / USB 2.0, IEEE802.11b/g/n, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Scanner driver | ISIS / TWAIN Driver |
Other functions | Folio scanning, Double feed detection ignore |
Dimensions (W x D x H) | With the trays closed: 291 mm x 247 mm x 242 mm With the trays open: 291 mm x 600 mm x 378 mm |
Weight (without AC adapter) | Approximately 3.3kg |
Power supply (using AC adapter) | 24 VDC, 0.9 A |
Power consumption | Scanning: 22.5 W or less In the sleep mode: 3.4 W or less With power switch OFF: 0.1 W or less |
Operating environment | Temperature: 10°C to 32.5°C Humidity: 20% to 80% RH |
Options/consumables | Flatbed Scanner Unit 102 Exchange Roller Kit (feed roller and retard roller), Carrier Sheet (Passport), Carrier Sheet (A4) |