Với tốc độ quét lên đến 60 trang/phút (simplex) và 120 ảnh/phút (duplex), DR-6030C giúp bạn xử lý khối lượng lớn tài liệu một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo hình ảnh quét có độ chi tiết cao, rõ ràng, dễ đọc và thuận tiện cho việc lưu trữ, chia sẻ và chỉnh sửa.
Tính năng quét hai mặt tự động giúp bạn số hóa tài liệu hai mặt một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian so với việc quét từng mặt riêng lẻ.
Khay nạp tài liệu có sức chứa lên đến 100 tờ giúp bạn quét liên tục nhiều trang tài liệu mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Với công suất quét lên đến 10.000 bản quét/ngày, DR-6030C đáp ứng tốt nhu cầu số hóa tài liệu của các văn phòng có khối lượng công việc lớn.
Cổng giao tiếp USB 2.0 tốc độ cao giúp truyền dữ liệu nhanh chóng và ổn định giữa máy quét và máy tính.
Công nghệ quét CMOS CIS và đèn LED (R, G, B) mang lại hình ảnh chất lượng cao, độ sáng đồng đều và tiết kiệm năng lượng.
Máy quét đi kèm với phần mềm quét tài liệu chuyên dụng, cung cấp nhiều tính năng hữu ích như chỉnh sửa ảnh, nhận dạng ký tự quang học (OCR) và quản lý tài liệu.
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R, G, B) |
---|---|
Tốc độ quét | 60 trang/phút |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt, 2 mặt |
Khay nạp tài liệu | 100 tờ (max A3) |
Công suất/ ngày | 10.000 bản quét |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 tốc độ cao |
Kích thước | 398.4 x 312 x 191.4 mm |
Trọng lượng | 10.5kg |
Loại | Máy quét tài liệu để bàn |
---|---|
Nạp tài liệu | Nạp giấy tự động hoặc bằng tay |
Chiều rộng | 53 - 300 mm |
Chiều dài | 70 - 432 mm |
Chế độ tài liệu dài | Có thể lên tới 3.000 mm (118,1in.) |
Độ dày và trọng lượng tài liệu Đường lên giấy chữ U | Nạp tài liệu tự động: 0,06 - 0,15mm, 52 - 128g/m² Nạp tài liệu bằng tay: 0,05 - 0,2mm, 42 - 157g/m² |
Lên giấy thẳng | Nạp tài liệu tự động: 0,06 - 0,15mm, 52 - 128g/m² Nạp tài liệu bằng tay: 0,05 - 0,66mm, 42 - 546g/m² |
Độ dày và kích thước cỡ thẻ Kích thước | 53.9 x 85.5mm |
Độ dày | 0.76 ± 0.08mm |
Dung lượng khay tài liệu | Chồng giấy 10 mm hoặc 100 tờ loại 80g/m² |
Thành phần quét | CMOS CIS 3 đường |
Nguồn sáng | Đèn LED (đỏ, xanh lá và xanh dương) |
Chức năng quét | Một mặt / Hai mặt |
Chế độ quét | Đen trắng, phân bố lỗi, nâng cao tốc độ văn bản, nâng cao chất lượng văn bản, nâng cao chất lượng văn bản loại II. Quét 256 mức màu xám, quét màu 24 bit, Tự nhận màu |
Độ phân giải quét | 100 x 100dpi, 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
Tốc độ quét (A4 / LTR, Portrait) Đen trắng | 200dpi: 60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex) 300dpi: 60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex) |
256 mức màu xám | 200dpi: 60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex) 300dpi: 60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex) |
Quét màu 24-bit | 200dpi: 60ppm (Simplex), 120ipm (Duplex) 300dpi: 60ppm (Simplex), 84ipm (Duplex) |
Giao diện | SCSI-III / USB 2.0 tốc độ cao |
Trình điều khiển quét | ISIS / TWAIN |
Các chức năng hữu dụng | Tự nhận cuốn giấy đôi siêu âm, chế độ quét liên tục, giảm Moire. Xóa hiện tượng thấm mực / xóa nền, xóa lỗ. Giảm màu, tự nhận cỡ giấy, nhận định hướng văn bản. Bỏ trang trắng, chỉnh lệch giấy, MultiStreamTM, xem trước khi quét, các ưu tiên người sử dụng. Tìm giấy nghiêng, điều chỉnh đường gamma, xóa viền, xóa các điểm tách biệt nhấn mạnh lề, Add-on |
Điện năng yêu cầu | AC220 - 240V (50 / 60Hz) |
Mức tiêu thụ điện | 46,5W (Khi quét), 3,7W (Khi ở chế độ nghỉ chờ) |
Môi trường hoạt động | 10 - 32,5°C (50 -90,5°F) |
Độ ẩm | |
Kích thước (W x D x H) | Khi đóng khay nạp giấy |
Trọng lượng | Xấp xỉ 10.5 kg (23lb.) |