Với tốc độ quét lên đến 130 trang/phút, DR-G1130 giúp bạn số hóa lượng lớn tài liệu trong thời gian ngắn, giải phóng nhân viên khỏi công việc quét thủ công nhàm chán.
Tiết kiệm thời gian và công sức với khả năng quét đồng thời cả hai mặt của tài liệu, loại bỏ hoàn toàn thao tác lật giở thủ công.
Khay nạp giấy chứa được đến 500 tờ, cho phép bạn quét liên tục nhiều tài liệu mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo hình ảnh quét sắc nét, rõ ràng, dễ dàng đọc và xử lý.
Với công suất quét lên đến 30.000 bản mỗi ngày, DR-G1130 đáp ứng nhu cầu số hóa tài liệu lớn của các doanh nghiệp lớn.
DR-G1130 được trang bị các công nghệ xử lý ảnh tiên tiến như tự động chỉnh sửa độ nghiêng, loại bỏ nền, tăng cường độ tương phản, giúp tạo ra những bản quét chất lượng cao.
Giao diện thân thiện, dễ sử dụng giúp người dùng nhanh chóng làm quen và khai thác tối đa các tính năng của máy. Thiết kế bền bỉ, dễ dàng bảo trì giúp kéo dài tuổi thọ của máy.
Type | Desktop sheet-fed scanner |
---|---|
Document Feeding | Automatic or manual sheet feeding |
Document size | |
Width | 50.8 - 305 mm |
Length | 70 - 432 mm |
Long Document Mode | up to 3.000 mm |
Document thickness and weight | |
Continuous Feeding | 20 - 209g/m², 0.04 - 0.25 mm |
Non-Separation Mode | 20 - 255 g/m², 0.04 - 0.3 mm |
Feeding Capacity | 48 mm stack or 500 sheets of 80 g/m² |
Scanning Element | 3-line CMOS CIS |
Light Source | LED (red, green, and blue) |
Scanning Side | Simplex / Duplex |
Scanning Modes | Black and White, Error Diffusion, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 256-level Grayscale, 24-bit Color, Auto Colour Detection |
Scanning Resolutions | 150 x 150dpi, 200 x 200dpi, 240 x 240dpi, 300 x 300dpi, 400 x 400dpi, 600 x 600dpi |
Scanning speed (A4 / LTR, 200dpi) | |
B&W | Portrait | 100ppm (Simplex)/ 200ipm (Duplex) |
Landscape | 130ppm (Simplex)/ 260ipm (Duplex) | |
Grayscale | Portrait | 100ppm (Simplex)/ 200ipm (Duplex) |
Landscape | 130ppm (Simplex)/ 260ipm (Duplex) | |
Colour | Portrait | 100 ppm (Simplex)/ 200 ipm (Duplex) |
Landscape | 130ppm (Simplex) / 200ipm (Duplex) | |
Interface | Hi-Speed USB 2.0 |
Scanner driver | ISIS / TWAIN |
Useful functions | Job Function, Ultrasonic Double-Feed Detection, Staple Detection, Text Enhancement, Dropout and Color Enhancement, Auto Page Size Detection, 3-D Color Correction, Image Rotation, Skip Blank Page, Edge Emphasis, Moire Removal, Prevent Bleed Through/Remove Background, Contrast Adjustment, Shading Correction, Brightness Adjustment, Deskew, Border Removal, Scanning Side Selection, Scan Area Settings, Addon Settings, Text Orientation Recognition, Punch Hole Removal, Folio Scan, Unnecessary dots removal, Notch removal, Background Smoothing, Character Emphasis, Count Only Mode, Verify Scan, Rapid Recovery System, MultiStream™ |
Power requirements | AC220-240V (50 / 60Hz) |
Power Consumption | 94.3W (Scanning), 1.7W (Sleep mode) |
Dimensions (W x D x H) | 480 x 535 x 315mm |
Weight | Approx. 22.8kg |
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED (R, G, B) |
---|---|
Tốc độ quét | 130 trang/phút |
Độ phân giải máy quét | 600 x 600 dpi |
Kiểu quét | 1 mặt, 2 mặt |
Khay nạp tài liệu | 500 tờ (max A3) |
Công suất/ngày | 30.000 bản quét |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 tốc độ cao |
Kích thước | 480 x 536 x 315 mm |
Trọng lượng | 22.68 kg |
Bảo hành | 12 tháng |