Tốc độ quét lên đến 60 trang/phút (Simplex) và 120 ảnh/phút (Duplex) giúp bạn xử lý nhanh chóng các tập tài liệu lớn, tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất.
Độ phân giải 600 x 600 dpi đảm bảo hình ảnh quét sắc nét, rõ ràng, dễ đọc và lưu trữ.
Khay nạp tài liệu 50 tờ A4 cho phép bạn quét liên tục mà không cần phải nạp giấy thường xuyên.
Không chỉ quét giấy A4 thông thường, DR-M160 còn có thể quét được cả name card và các loại thẻ khác nhau.
Với công suất quét lên đến 7.000 bản/ngày, DR-M160 đáp ứng nhu cầu quét tài liệu lớn của các văn phòng và doanh nghiệp.
Cổng USB 2.0 giúp truyền dữ liệu nhanh chóng, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
Kích thước nhỏ gọn giúp bạn dễ dàng đặt máy quét trên bàn làm việc mà không chiếm quá nhiều diện tích.
Công nghệ quét | CMOS CIS; LED |
---|---|
Tốc độ quét | 60 trang/phút |
Khổ giấy quét | A4 |
Kiểu quét | 1 mặt, 2 mặt |
Độ phân giải máy quét | 600 x 600 dpi |
Khay nạp tài liệu | 50 tờ A4, Card |
Công suất/ ngày | 7.000 bản quét |
Cổng giao tiếp | USB 2.0 tốc độ cao |
Kích thước | 280 x 172 x 178 mm |
Trọng lượng | 3.2kg |
Type | Desktop sheetfed scanner |
---|---|
Scanning document size | Plain paper: Width: 54mm to 216mm Length: 50.8mm to 356mm Long Document mode up to 3,000mmBusiness card: 50mm x 85mm or largerCard: 53.9mm x 85.5mm (ISO standard) |
Scanning document thickness | Plain paper: Page separation: 27 to 209 g/m² 0.04mm to 0.25mm Bypass: 27 to 255 g/m² 0.04mm to 0.3mmBusiness card: 380g/m² 0.15mm or smallerCard: 1.4mm or smaller Horizontal feeding only Embossed cards can be scanned |
Document feeding method | Automatic |
Scanning sensor | Contact image sensor |
Light source | LED |
Scanning side | Simplex / Duplex |
Scanning modes | Black and White, Error Diffusion, 256-level Grayscale, Advanced Text Enhancement, Advanced Text Enhancement II, 24-bit Color |
Scanning Resolutions | 150 x 150dpi / 200 x 200dpi / 300 x 300dpi / 400 x 400dpi / 600 x 600dpi |
Scanning SpeedGrayscale | Simplex: 200dpi 60 pages/min. 300dpi 60 pages/min.Duplex: 200dpi 120 images/min. 300dpi 120 pages/min. |
24-bit colour | Simplex: 200dpi 60 pages/min. 300dpi 40 pages/min.Duplex: 200dpi 120 images/min. 300dpi 80 pages/min. |
Interfaces | Hi-Speed USB 2.0 |
Other functions | Folio scanning, double feed detection release, separation retry |
Dimensions (W x D x H) | With the feed tray removed and the document eject tray closed 280mm x 172mm x 178mm With the feed tray attached and the document eject tray open 280mm x 606mm x 366.4mm |
Weight (without AC adapter) | Approximately 3.2 kg (7.05lb) |
Power supply (using AC adapter) | 24VDC 1.0A |
Power Consumption | Scanning: Maximum 27W In the sleep mode: Maximum 1.8W With power switch OFF: Maximum 0.5W |
Noise | Not more than 67.5dB |
Operating environment | Temperature: 10°C to 32.5°C Humidity: 20% to 80% RH |