Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit Ethernet, đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho các ứng dụng hiện đại.
Loại bỏ hoàn toàn nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI), đảm bảo tín hiệu truyền tải ổn định và đáng tin cậy.
Hoạt động hoàn hảo với cả cáp lõi cứng (Solid) và lõi mềm (Stranded), mang lại sự linh hoạt tối đa trong thi công và lắp đặt.
Chất liệu Polycarbonate/Zamak cao cấp, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt từ -10°C đến +60°C, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Tương thích với mặt nạ và tấm panel dòng SL Series, giúp việc lắp đặt trở nên nhanh chóng và thuận tiện.
Part Number | 2153449-1 |
---|---|
Loại cáp | Có bọc chắn (Shielded) |
Màu sắc | Hạnh nhân (Almond) |
Loại lõi dẫn | Lõi cứng (Solid)/Lõi mềm (Stranded) |
Nắp che bụi tích hợp | Không có |
Lắp đặt | Tương thích với mặt nạ và tấm panel dòng SL Series |
Lưu ý lắp đặt | Màu sắc phù hợp với mặt nạ và hộp gắn bề mặt kiểu SL Almond |
Loại ổ cắm | Tiêu chuẩn |
Số lần đấu nối tối thiểu | 5 lần đấu dây (punchdowns) |
Dụng cụ đấu nối | SL Termination Tool |
Kiểu đấu nối | IDC (Insulation Displacement Contact) |
Tiêu chuẩn truyền dẫn | ANSI/TIA-568-C.2, ISO/IEC 11801 Class EA |
Sơ đồ đi dây | T568A, T568B |
Độ dày lớp mạ tiếp điểm | 1.27µm |
Cỡ dây dẫn tương thích (Lõi cứng) | 26-22 AWG |
Cỡ dây dẫn tương thích (Lõi mềm) | 26-24 AWG |
Vật liệu tiếp điểm | Đồng beryllium |
Lớp mạ tiếp điểm | Vàng |
Loại vật liệu | Polycarbonate/Zamak |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +60°C |
Modular Jack COMMSCOPE CAT6A S/FTP (2153449-1) là giải pháp hoàn hảo cho các hệ thống mạng đòi hỏi hiệu suất cao, độ ổn định và khả năng chống nhiễu vượt trội. Sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ trung tâm dữ liệu, văn phòng, đến các hệ thống công nghiệp và viễn thông.