Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn ổn định và sạch sẽ, loại bỏ hoàn toàn các vấn đề về điện như sụt áp, tăng áp, nhiễu và xung điện.
Cung cấp nguồn điện tương thích với mọi thiết bị điện tử, đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ.
Khi có sự cố về điện, UPS sẽ chuyển sang chế độ ắc quy ngay lập tức, đảm bảo thiết bị của bạn không bị gián đoạn.
UPS tự động điều chỉnh điện áp và tần số đầu ra, đảm bảo nguồn điện luôn nằm trong phạm vi cho phép.
Bảo vệ thiết bị của bạn khỏi các tác động xấu từ bên ngoài.
Dễ dàng theo dõi trạng thái hoạt động của UPS, dung lượng ắc quy, tải và các thông số khác.
Cho phép giám sát, điều khiển và tự động tắt/bật UPS từ xa.
NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 1 KVA / 0,9 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >89% (>97% - ECO Mode) |
Cấp điện ngõ ra | IEC 10A * 4 |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Khi UPS lỗi, quá tải |
ẮC QUY | |
Loại ắc quy | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | >3.5 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LCD hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng: AS400 Card, CMC Card, NMC Card (Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng). |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. |
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành | Linux, Window, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
Dẫn điện - Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 144 x 345 x 229 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 9,4 |