Trải nghiệm tốc độ truyền dữ liệu vượt trội với 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, giúp bạn truyền tải các tập tin lớn, xem video HD và chơi game trực tuyến một cách mượt mà.
Không cần cài đặt phức tạp, chỉ cần cắm các thiết bị vào switch và mạng của bạn sẽ hoạt động ngay lập tức. Tiết kiệm thời gian và công sức cho việc thiết lập mạng.
Dễ dàng cấu hình và giám sát switch thông qua giao diện người dùng trên web trực quan. Điều chỉnh các cài đặt VLAN, QoS và các tính năng khác một cách dễ dàng.
Vỏ kim loại chắc chắn đảm bảo độ bền và khả năng tản nhiệt tốt. Thiết kế nhỏ gọn và tinh tế phù hợp với mọi không gian làm việc.
Công nghệ xanh giúp giảm tiêu thụ năng lượng, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.
Hỗ trợ các tính năng quản lý mạng cơ bản như VLAN, QoS, IGMP Snooping, giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và bảo mật.
Standards | IEEE 802.3, IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
---|---|
Interfaces | • 5 10/100/1000Mbps RJ45 Ports • AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Forwarding Method | Store-and-Forward |
Switching Capacity | 10 Gbps |
Forwarding Rate | 7.44 Mpps |
MAC Address Table | 2K |
Packet Buffer Memory | 1 Mbit |
Jumbo Frame | 16 KB |
Power Supply | External Power Adapter (5 V/0.6 A) |
Network Media | • 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX: UTP category 5 or above cable (maximum 100m) • 1000BASE-T: UTP category 5e or above cable (maximum 100m) |
Maximum Power Consumption | 2.82 W |
Maximum Heat Dissipation | 9.59 BTU/h |
Dimensions (W×D×H) | 3.9 x 3.9 x 1.0 in. (99.8 x 98 x 25 mm) |
Fan Quantity | Fanless |
Installation | Desktop/Wall Mounting |
Operating Temperature | 0°C~40°C (32°F~104°F) |
Storage Temperature | -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) |
Operating Humidity | 10%–90%RH, non-condensing |
Storage Humidity | 5%–90%RH, non-condensing |
Certification | CE, FCC, RoHS |
L2 Features | • IGMP Snooping • Static Link Aggregation • Port Mirroring • Cable Diagnostics • Loop Prevention |
---|---|
VLAN | • 32 VLANs (out of 4K VLAN IDs) • MTU/Port-Based/802.1Q VLAN |
QoS | • 4 Priority Queues • Port-Based/802.1p/DSCP QoS • Bandwidth Control • Storm Control |
Management | • Web-Based Graphic User Interface (GUI) • Easy Smart Configuration Utility |