CCR2004-16G-2S+ cho phép cân bằng tải lên đến 15 đường WAN, giúp tối ưu hóa băng thông và đảm bảo kết nối internet luôn ổn định, ngay cả khi một trong các đường truyền gặp sự cố.
Với CPU 4 nhân mạnh mẽ và 4GB RAM, CCR2004-16G-2S+ có khả năng xử lý lưu lượng lớn và đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp lớn với 1000 user kết nối đồng thời.
Trang bị 16 cổng LAN Gigabit và 2 cổng SFP+ 10Gbps, CCR2004-16G-2S+ đảm bảo tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị trong mạng.
Dễ dàng quản lý và kiểm soát truy cập internet của người dùng thông qua tính năng WiFi Hotspot tích hợp.
Tường lửa mạnh mẽ, hỗ trợ VPN và các giao thức bảo mật tiên tiến giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
Hỗ trợ các giao thức định tuyến động như OSPF, BGP giúp mạng của bạn tự động thích ứng với các thay đổi và đảm bảo kết nối luôn ổn định.
Ưu tiên băng thông cho các ứng dụng quan trọng như VoIP, video streaming để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Product code | CCR2004-16G-2S+ |
---|---|
Architecture | ARM 64bit |
CPU | AL32400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1700 MHz |
Dimensions | 443 x 210 x 44 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 4 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
---|---|
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Frequency (Hz) | 50-60 |
Max power consumption | 48 W |
Max power consumption without attachments | 35 W |
Cooling type | 2 fans |
10/100/1000 Ethernet ports | 16 |
---|
SFP+ ports | 2 |
---|
Serial console port | RJ45 |
---|---|
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB 3.0 type A |
Max USB current (A) | 0.9 |
CPU temperature monitor | Yes |
---|---|
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | IP20 |