USW-Flex-Mini có kích thước vô cùng nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở mọi vị trí, từ bàn làm việc đến tủ mạng nhỏ. Thiết kế này giúp bạn tiết kiệm không gian và tối ưu hóa việc quản lý mạng.
Với 5 cổng Gigabit Ethernet, USW-Flex-Mini cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho tất cả các thiết bị kết nối, đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu.
USW-Flex-Mini có thể được cấp nguồn thông qua cổng PoE-in, giúp đơn giản hóa việc lắp đặt và giảm thiểu số lượng dây nguồn cần thiết.
USW-Flex-Mini được quản lý thông qua phần mềm UniFi Controller, cho phép bạn dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý mạng lưới của mình từ một giao diện trực quan và thân thiện.
USW-Flex-Mini cung cấp khả năng chuyển tiếp đồng thời và xử lý lưu lượng dữ liệu trên tất cả các cổng với dung lượng chuyển đổi là 10Gbps, đảm bảo không có gói tin nào bị mất.
Mechanical | |
---|---|
Dimensions | 107.2 x 70.2 x 21.2 mm |
Weight | 150 g |
Hardware | |
Management interface | Ethernet In-Band |
Networking interface | (5) GbE RJ45 ports |
PoE interface | (1) PoE in |
Total non-blocking throughput | 5 Gbps |
Switching capacity | 10 Gbps |
Forwarding rate | 7.44 Mpps |
Power method | USB Type C, 5V PoE/PoE+, 44-57V DC, 0.05-0.04A |
Power supply | 5V, 1A power adapter (Only single-unit packages include the 5V, 1A USB-C power adapter) |
Supported voltage range | USB Type C: 4.7-5.3V DC PoE/PoE+: 44-57V DC |
Max. power consumption | 2.5W |
ESD/EMP protection | Air: ± 16kV, contact: ± 12kV |
Button | Factory reset |
Operating temperature | -5 to 45° C (23 to 113° F) |
Operating humidity | 10 to 90% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDs | |
System | Status |
Ethernet | Speed/link/activity |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 5.12.5 and later |